Bản dịch của từ Inimitable trong tiếng Việt

Inimitable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inimitable (Adjective)

ɪnˈɪmətəbl̩
ɪnˈɪmɪtəbl̩
01

Tốt hoặc khác thường đến mức không thể sao chép được; độc nhất.

So good or unusual as to be impossible to copy; unique.

Ví dụ

Her inimitable style of singing captivated the audience.

Phong cách ca hát không thể bắt chước của cô đã làm say mê khán giả.

The fashion designer's inimitable creations set new trends.

Những sáng tạo không thể bắt chước của nhà thiết kế thời trang đã đặt ra những xu hướng mới.

His inimitable sense of humor always lightened the mood at gatherings.

Khiếu hài hước không thể bắt chước của anh ấy luôn làm dịu tâm trạng tại các buổi tụ tập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inimitable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inimitable

Không có idiom phù hợp