Bản dịch của từ Iniquity trong tiếng Việt
Iniquity
Noun [U/C]
Iniquity (Noun)
ɪnˈɪkwɪti
ɪnˈɪkwɪti
Ví dụ
The iniquity of corruption affects society negatively.
Sự bất công của tham nhũng ảnh hưởng xấu đến xã hội.
In the social system, iniquities must be addressed promptly.
Trong hệ thống xã hội, những sự bất công phải được giải quyết ngay lập tức.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Iniquity
Không có idiom phù hợp