Bản dịch của từ Initial investment date trong tiếng Việt

Initial investment date

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Initial investment date (Noun)

ˌɪnˈɪʃəl ˌɪnvˈɛstmənt dˈeɪt
ˌɪnˈɪʃəl ˌɪnvˈɛstmənt dˈeɪt
01

Ngày mà một khoản đầu tư tài chính được thực hiện lần đầu.

The date on which a financial investment is first made.

Ví dụ

The initial investment date for the community center was January 15, 2023.

Ngày đầu tư ban đầu cho trung tâm cộng đồng là 15 tháng 1, 2023.

They did not record the initial investment date for the charity project.

Họ không ghi lại ngày đầu tư ban đầu cho dự án từ thiện.

What is the initial investment date for the local park renovation?

Ngày đầu tư ban đầu cho việc cải tạo công viên địa phương là gì?

02

Ngày bắt đầu tính toán lợi tức của một khoản đầu tư.

The start date for the calculation of returns on an investment.

Ví dụ

The initial investment date for the project was January 15, 2022.

Ngày đầu tư ban đầu cho dự án là 15 tháng 1 năm 2022.

The initial investment date is not clearly stated in the report.

Ngày đầu tư ban đầu không được nêu rõ trong báo cáo.

What was the initial investment date for the community program last year?

Ngày đầu tư ban đầu cho chương trình cộng đồng năm ngoái là gì?

03

Ngày cụ thể đánh dấu sự khởi đầu của một chuỗi giao dịch tài chính liên quan đến một khoản đầu tư.

The specific date that marks the beginning of a series of financial transactions related to an investment.

Ví dụ

The initial investment date for the community project was January 15, 2022.

Ngày đầu tư ban đầu cho dự án cộng đồng là 15 tháng 1 năm 2022.

The initial investment date was not clearly stated in the proposal.

Ngày đầu tư ban đầu không được nêu rõ trong đề xuất.

What is the initial investment date for the youth development initiative?

Ngày đầu tư ban đầu cho sáng kiến phát triển thanh niên là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Initial investment date cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Initial investment date

Không có idiom phù hợp