Bản dịch của từ Initial load deflection trong tiếng Việt
Initial load deflection
Noun [U/C]

Initial load deflection (Noun)
ˌɪnˈɪʃəl lˈoʊd dɨflˈɛkʃən
ˌɪnˈɪʃəl lˈoʊd dɨflˈɛkʃən
01
Lượng mà một vật liệu hoặc cấu trúc cong hoặc biến dạng dưới sự tác động của tải trọng đầu tiên.
The amount a material or structure bends or deforms under the first application of load.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thước đo sự dịch chuyển hoặc biến dạng của một yếu tố cấu trúc khi tải trọng được áp dụng lần đầu.
A measure of the displacement or distortion of a structural element when a load is initially applied.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự biến dạng đầu tiên được quan sát thấy trong một dầm hoặc thành phần cấu trúc khi nó bắt đầu chịu tải.
The first observed deflection in a beam or structural member as it begins to support a load.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Initial load deflection
Không có idiom phù hợp