Bản dịch của từ Initiator trong tiếng Việt
Initiator

Initiator (Noun)
The initiator of the charity event was Sarah, who organized everything.
Người khởi xướng sự kiện từ thiện là Sarah, người đã tổ chức mọi thứ.
As an initiator of the project, John proposed the new marketing strategy.
Là người khởi xướng dự án, John đã đề xuất chiến lược tiếp thị mới.
She was the main initiator behind the community cleanup initiative.
Cô ấy là người khởi xướng chính đằng sau sáng kiến dọn dẹp cộng đồng.
Dạng danh từ của Initiator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Initiator | Initiators |
Initiator (Verb)
The charity initiator organized a fundraising event for the community.
Người khởi xướng từ thiện đã tổ chức một sự kiện gây quỹ cho cộng đồng.
The leader was the initiator of the new social project.
Người lãnh đạo là người khởi xướng dự án xã hội mới.
The activist's speech served as an initiator for change in society.
Bài phát biểu của nhà hoạt động đóng vai trò là người khởi xướng cho sự thay đổi trong xã hội.
Họ từ
Từ "initiator" trong tiếng Anh được định nghĩa là người hoặc vật khởi xướng một hành động, sự kiện hoặc quá trình. Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, “initiator” thường chỉ một yếu tố bắt đầu phản ứng hóa học. Cách sử dụng từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút; cụ thể, giọng Anh Mỹ thường nhấn âm khác với giọng Anh Anh.
Từ "initiator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "initiare", có nghĩa là "bắt đầu" hay "khởi xướng". Tiền tố "in-" trong từ này thường biểu thị hành động hướng vào, trong khi "itiare" có vai trò chỉ việc khởi tạo hoặc bắt đầu một quá trình. Trong lịch sử, "initiator" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để chỉ người hoặc yếu tố khởi đầu một sự kiện hay quá trình nào đó. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và công nghệ để chỉ cá nhân hoặc yếu tố dẫn dắt một hoạt động hay ý tưởng mới.
Từ "initiator" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như lãnh đạo, khởi xướng, và phát triển ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ người hoặc yếu tố khởi đầu một quá trình, chẳng hạn như trong nghiên cứu lâm sàng hoặc phát triển dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



