Bản dịch của từ Injectable trong tiếng Việt
Injectable

Injectable (Adjective)
Có khả năng tiêm.
Capable of being injected.
She found a clinic that offered injectable vitamins for energy boost.
Cô ấy tìm thấy một phòng khám cung cấp vitamin tiêm để tăng cường năng lượng.
He was warned about the risks of using injectable substances without prescription.
Anh ấy đã được cảnh báo về các rủi ro khi sử dụng chất tiêm mà không có đơn thuốc.
Are injectable treatments becoming more popular in the wellness industry?
Liệu liệu phương pháp chữa trị bằng tiêm có đang trở nên phổ biến hơn trong ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe không?
Injectable (Noun)
Một chất có thể được tiêm.
A substance that can be injected.
Vitamin C is an injectable that boosts immunity.
Vitamin C là một chất tiêm giúp tăng cường miễn dịch.
There is no injectable available for anxiety relief.
Không có chất tiêm nào dành cho giảm căng thẳng.
Is insulin considered an injectable for diabetic patients?
Insulin có được xem là một chất tiêm cho bệnh nhân tiểu đường không?
Họ từ
"Injectable" là một tính từ chỉ vật phẩm hoặc thuốc có thể được tiêm vào cơ thể qua quá trình tiêm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để chỉ các loại thuốc tiêm, chủng ngừa hoặc các sản phẩm sinh học. Trong tiếng Anh, "injectable" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau do đặc thù ngôn ngữ khu vực.
Từ "injectable" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Cụ thể, nó được hình thành từ động từ "injectare", gồm tiền tố "in-" (vào) và động từ "jacere" (ném). Từ này đã trở thành phản ánh của sự truyền thuốc qua kim tiêm vào cơ thể. Sự kết hợp này đã dẫn đến nghĩa hiện tại của "injectable", chỉ các chất liệu hay thuốc có thể được tiêm vào người, phản ánh sự phát triển trong y học và công nghệ dược phẩm.
Từ "injectable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, liên quan đến y học và dược phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, "injectable" thường được dùng để chỉ các loại thuốc dạng tiêm, như vaccine hoặc thuốc điều trị. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về y tế cộng đồng, sự phát triển thuốc mới, và các phương pháp điều trị lâm sàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



