Bản dịch của từ Ink cartridge trong tiếng Việt

Ink cartridge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ink cartridge (Noun)

ɪŋk kˈɑɹtɹɪdʒ
ɪŋk kˈɑɹtɹɪdʒ
01

Hộp chứa mực để sử dụng trong máy in, cho phép in văn bản và hình ảnh.

A container holding ink for use in printers allowing for the printing of text and images.

Ví dụ

The ink cartridge in my printer needs to be replaced.

Máy in của tôi cần phải thay hộp mực.

Without an ink cartridge, you can't print any documents.

Không có hộp mực, bạn không thể in bất kỳ tài liệu nào.

Do you know where I can buy a new ink cartridge?

Bạn có biết tôi có thể mua hộp mực mới ở đâu không?

02

Một vật dụng có thể thay thế khi trống, thường được sử dụng trong máy in phun.

An item that can be replaced when empty typically used in inkjet printers.

Ví dụ

I always carry spare ink cartridges for my printer.

Tôi luôn mang theo mực dự phòng cho máy in của tôi.

Don't forget to buy new ink cartridges before the exam.

Đừng quên mua mực mới trước khi thi.

Do you know where I can find affordable ink cartridges?

Bạn có biết tôi có thể tìm mua mực giá phải chăng ở đâu không?

03

Một bộ phận của máy in chứa đầu in và cung cấp mực.

A component of a printer that houses the print head and supplies ink.

Ví dụ

She bought a new ink cartridge for her printer.

Cô ấy đã mua một hộp mực mới cho máy in của mình.

He couldn't print the report because the ink cartridge was empty.

Anh ấy không thể in báo cáo vì hộp mực đã hết.

Did you remember to replace the ink cartridge before the exam?

Bạn có nhớ thay hộp mực trước kỳ thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ink cartridge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ink cartridge

Không có idiom phù hợp