Bản dịch của từ Inkblot trong tiếng Việt

Inkblot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inkblot (Noun)

ɪnkblɑt
ˈɪŋkblɑt
01

Một vết đen hoặc vết bẩn do mực tạo ra.

A dark mark or stain made by ink.

Ví dụ

The inkblot on the paper ruined my essay.

Dấu mực trên giấy làm hỏng bài tiểu luận của tôi.

She avoided sitting on the inkblot during the IELTS exam.

Cô ấy tránh ngồi lên vết mực trong kỳ thi IELTS.

Did the inkblot affect your writing score in the speaking test?

Vết mực có ảnh hưởng đến điểm viết của bạn trong bài thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inkblot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inkblot

Không có idiom phù hợp