Bản dịch của từ Inkblot trong tiếng Việt
Inkblot

Inkblot (Noun)
The inkblot on the paper ruined my essay.
Dấu mực trên giấy làm hỏng bài tiểu luận của tôi.
She avoided sitting on the inkblot during the IELTS exam.
Cô ấy tránh ngồi lên vết mực trong kỳ thi IELTS.
Did the inkblot affect your writing score in the speaking test?
Vết mực có ảnh hưởng đến điểm viết của bạn trong bài thi nói không?
Từ "inkblot" được sử dụng để chỉ hình ảnh hoặc mẫu mà mực tạo ra khi rơi lên giấy, thường được sử dụng trong tâm lý học để phân tích hành vi và cảm xúc của con người. Trong Mỹ, "inkblot" thường liên quan đến bài kiểm tra Rorschach, một công cụ phân tích tâm lý. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và diễn đạt trong văn phong chính thức.
Từ "inkblot" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "ink" (mực) và "blot" (vết bẩn). Từ "ink" bắt nguồn từ tiếng Latinh "incaustum", có nghĩa là "mực in", trong khi "blot" có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu "blottr", chỉ một vết bẩn hoặc dấu. Khái niệm "inkblot" thường được sử dụng trong tâm lý học, đặc biệt trong các bài kiểm tra Rorschach, nhằm phân tích tâm lý và cảm xúc thông qua các hình ảnh mờ nhạt tạo ra từ mực. Sự kết hợp này nhấn mạnh mối liên hệ giữa nghệ thuật biểu đạt và phân tích tâm lý.
Từ "inkblot" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần "Writing" và "Speaking" khi thảo luận về tâm lý học hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh điển hình, từ này thường được sử dụng để chỉ các bài kiểm tra tâm lý, đặc biệt là bài test hình ảnh mực, mời gọi sự diễn giải từ người tham gia. Ngoài ra, "inkblot" còn được nhắc đến trong văn hóa đại chúng khi phân tích hành vi và cảm xúc con người qua các hình mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp