Bản dịch của từ Inkwell trong tiếng Việt

Inkwell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inkwell (Noun)

ˈɪŋkwɛl
ˈɪŋkwɛl
01

Một lọ đựng mực đặt trong một cái lỗ trên bàn làm việc.

A pot for ink housed in a hole in a desk.

Ví dụ

The teacher placed an inkwell on each student's desk during class.

Giáo viên đặt một lọ mực trên bàn của mỗi học sinh trong lớp.

There was no inkwell on my desk during the exam.

Không có lọ mực nào trên bàn của tôi trong kỳ thi.

Is the inkwell still used in modern classrooms today?

Có phải lọ mực vẫn được sử dụng trong các lớp học hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inkwell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inkwell

Không có idiom phù hợp