Bản dịch của từ Inkwell trong tiếng Việt
Inkwell

Inkwell (Noun)
The teacher placed an inkwell on each student's desk during class.
Giáo viên đặt một lọ mực trên bàn của mỗi học sinh trong lớp.
There was no inkwell on my desk during the exam.
Không có lọ mực nào trên bàn của tôi trong kỳ thi.
Is the inkwell still used in modern classrooms today?
Có phải lọ mực vẫn được sử dụng trong các lớp học hiện đại không?
Bình mực (inkwell) là một đồ vật dùng để chứa mực, thường được làm từ thủy tinh, gốm hoặc kim loại, thường được sử dụng trong viết tay bằng bút mực. Từ này xuất hiện chủ yếu trong tiếng Anh cổ điển và ít được sử dụng trong đời sống hiện đại, khi việc viết tay đã giảm bớt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt trong cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, khi người Anh có xu hướng dùng bình mực trong văn viết trang trọng hơn.
Từ "inkwell" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "ink" (mực) và "well" (giếng). "Ink" có nguồn gốc từ từ Latin "encaustum", có nghĩa là "mực" dùng cho viết. Còn "well" xuất phát từ tiếng cổ nghĩa là "đồ chứa". Thuật ngữ này chỉ một dụng cụ chứa mực cho bút viết, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong các hoạt động viết lách trong quá khứ, gắn liền với việc phát triển văn hóa và nghệ thuật viết.
Từ "inkwell" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nó không xuất hiện thường xuyên trong các văn bản hiện đại hoặc ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này thường được nhắc tới trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học cổ điển, nghệ thuật viết tay xưa, hoặc trong các cuộc thảo luận về lịch sử văn phòng phẩm. Việc sử dụng từ này chủ yếu gắn liền với bối cảnh lịch sử và giá trị văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp