Bản dịch của từ Inner circle trong tiếng Việt
Inner circle

Inner circle (Noun)
She belongs to the inner circle of IELTS examiners.
Cô ấy thuộc về vòng tròn bên trong của các giám khảo IELTS.
Not everyone can easily enter the inner circle of IELTS tutors.
Không phải ai cũng có thể dễ dàng vào vòng tròn bên trong của các giáo viên IELTS.
Who is part of the inner circle of IELTS students?
Ai là thành viên của vòng tròn bên trong của các học viên IELTS?
Inner circle (Adjective)
She shared her secrets with her inner circle of friends.
Cô ấy chia sẻ bí mật của mình với nhóm bạn thân cận.
He doesn't trust anyone outside of his inner circle.
Anh ấy không tin tưởng ai ngoài nhóm bạn thân cận của mình.
Are you part of the inner circle that plans the event?
Bạn có phải là một phần của nhóm bạn thân cận lên kế hoạch sự kiện không?
"Inner circle" là một thuật ngữ chỉ nhóm người thân cận, có quyền lực hoặc ảnh hưởng trong một tổ chức, chính phủ hoặc xã hội nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một nhóm lãnh đạo hoặc những cá nhân có ảnh hưởng lớn trong việc ra quyết định. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm; tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "inner circle" có thể mang những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào mối quan hệ cụ thể trong từng tổ chức.
Cụm từ "inner circle" xuất phát từ tiếng Anh, chỉ một nhóm người thân cận, có quyền lực hoặc ảnh hưởng trong một tổ chức hoặc cộng đồng. Từ "inner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interior", nghĩa là bên trong, trong khi "circle" xuất phát từ tiếng Latin "circus", có nghĩa là vòng tròn. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa gợi lên sự gần gũi và tình bạn giữa các thành viên, đồng thời chỉ ra tính chất khép kín của nhóm này trong bối cảnh xã hội.
Cụm từ "inner circle" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, thường đề cập đến nhóm người có ảnh hưởng hoặc thân thiết trong một tổ chức hay cộng đồng. Trong văn cảnh khác, "inner circle" thường được sử dụng để diễn tả những người bạn thân, đồng nghiệp đáng tin cậy hoặc những thành viên cốt lõi trong một nhóm. Cụm từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về chính trị, xã hội và trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp