Bản dịch của từ Inner circle trong tiếng Việt

Inner circle

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inner circle (Noun)

ˈɪnəɹ sˈɝɹkl
ˈɪnəɹ sˈɝɹkl
01

Một nhóm nhỏ, gắn bó với nhau vì lợi ích hoặc mục đích chung.

A small closeknit group of people with a common interest or purpose.

Ví dụ

She belongs to the inner circle of IELTS examiners.

Cô ấy thuộc về vòng tròn bên trong của các giám khảo IELTS.

Not everyone can easily enter the inner circle of IELTS tutors.

Không phải ai cũng có thể dễ dàng vào vòng tròn bên trong của các giáo viên IELTS.

Who is part of the inner circle of IELTS students?

Ai là thành viên của vòng tròn bên trong của các học viên IELTS?

Inner circle (Adjective)

ˈɪnəɹ sˈɝɹkl
ˈɪnəɹ sˈɝɹkl
01

Liên quan đến hoặc bao gồm một nhóm nhỏ, gắn bó với nhau.

Relating to or consisting of a small closeknit group of people.

Ví dụ

She shared her secrets with her inner circle of friends.

Cô ấy chia sẻ bí mật của mình với nhóm bạn thân cận.

He doesn't trust anyone outside of his inner circle.

Anh ấy không tin tưởng ai ngoài nhóm bạn thân cận của mình.

Are you part of the inner circle that plans the event?

Bạn có phải là một phần của nhóm bạn thân cận lên kế hoạch sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inner circle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inner circle

Không có idiom phù hợp