Bản dịch của từ Inner control trong tiếng Việt

Inner control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inner control (Noun)

ˈɪnɚ kəntɹˈoʊl
ˈɪnɚ kəntɹˈoʊl
01

Một trạng thái tâm lý đặc trưng bởi khả năng điều chỉnh cảm xúc và hành động của bản thân một cách hiệu quả.

A psychological state characterized by the ability to regulate one's emotions and actions effectively.

Ví dụ

She demonstrated inner control during the heated debate at the forum.

Cô ấy thể hiện khả năng kiểm soát nội tâm trong cuộc tranh luận tại diễn đàn.

He did not show inner control when responding to the criticism.

Anh ấy không thể hiện khả năng kiểm soát nội tâm khi phản ứng với chỉ trích.

Can you explain how inner control affects social interactions?

Bạn có thể giải thích cách kiểm soát nội tâm ảnh hưởng đến tương tác xã hội không?

02

Khả năng tự quản lý và định hướng bản thân theo những niềm tin và giá trị riêng.

The capacity to manage and direct oneself according to one's own beliefs and values.

Ví dụ

Her inner control helped her stay calm during the debate competition.

Sự kiểm soát bên trong của cô ấy giúp cô bình tĩnh trong cuộc tranh luận.

He does not have inner control when faced with peer pressure.

Anh ấy không có sự kiểm soát bên trong khi đối mặt với áp lực bạn bè.

Can inner control improve social interactions among teenagers?

Liệu sự kiểm soát bên trong có thể cải thiện các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?

03

Ảnh hưởng của niềm tin cá nhân và kỷ luật bản thân đối với các yếu tố và hành vi bên ngoài.

The influence of personal beliefs and self-discipline over external factors and behaviors.

Ví dụ

Inner control helps people resist peer pressure in social situations effectively.

Kiểm soát bên trong giúp mọi người chống lại áp lực bạn bè hiệu quả.

Many teenagers lack inner control during social gatherings and events.

Nhiều thanh thiếu niên thiếu kiểm soát bên trong trong các buổi tụ họp xã hội.

Do you believe inner control is important for social interactions?

Bạn có tin rằng kiểm soát bên trong quan trọng trong các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inner control/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inner control

Không có idiom phù hợp