Bản dịch của từ Inner control trong tiếng Việt
Inner control

Inner control (Noun)
Một trạng thái tâm lý đặc trưng bởi khả năng điều chỉnh cảm xúc và hành động của bản thân một cách hiệu quả.
A psychological state characterized by the ability to regulate one's emotions and actions effectively.
She demonstrated inner control during the heated debate at the forum.
Cô ấy thể hiện khả năng kiểm soát nội tâm trong cuộc tranh luận tại diễn đàn.
He did not show inner control when responding to the criticism.
Anh ấy không thể hiện khả năng kiểm soát nội tâm khi phản ứng với chỉ trích.
Can you explain how inner control affects social interactions?
Bạn có thể giải thích cách kiểm soát nội tâm ảnh hưởng đến tương tác xã hội không?
Her inner control helped her stay calm during the debate competition.
Sự kiểm soát bên trong của cô ấy giúp cô bình tĩnh trong cuộc tranh luận.
He does not have inner control when faced with peer pressure.
Anh ấy không có sự kiểm soát bên trong khi đối mặt với áp lực bạn bè.
Can inner control improve social interactions among teenagers?
Liệu sự kiểm soát bên trong có thể cải thiện các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Inner control helps people resist peer pressure in social situations effectively.
Kiểm soát bên trong giúp mọi người chống lại áp lực bạn bè hiệu quả.
Many teenagers lack inner control during social gatherings and events.
Nhiều thanh thiếu niên thiếu kiểm soát bên trong trong các buổi tụ họp xã hội.
Do you believe inner control is important for social interactions?
Bạn có tin rằng kiểm soát bên trong quan trọng trong các tương tác xã hội không?