Bản dịch của từ Inner layer trong tiếng Việt
Inner layer

Inner layer (Noun)
The inner layer of society includes marginalized communities like the homeless.
Lớp bên trong của xã hội bao gồm các cộng đồng bị gạt ra ngoài như người vô gia cư.
The inner layer does not always receive the same attention as others.
Lớp bên trong không phải lúc nào cũng nhận được sự chú ý như các lớp khác.
Is the inner layer of society being overlooked in this discussion?
Lớp bên trong của xã hội có bị bỏ qua trong cuộc thảo luận này không?
Inner layer (Adjective)
The inner layer of society includes various cultural influences.
Lớp bên trong của xã hội bao gồm nhiều ảnh hưởng văn hóa.
The inner layer does not always reflect people's true feelings.
Lớp bên trong không phải lúc nào cũng phản ánh cảm xúc thật của mọi người.
What is the inner layer of social interactions in communities?
Lớp bên trong của các tương tác xã hội trong cộng đồng là gì?
Tầng nội, hay còn gọi là "inner layer", thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ thông tin, sinh học và kiến trúc. Tầng này chỉ các lớp bao bọc bên trong, có chức năng quan trọng trong cấu trúc tổng thể. Trong ngữ cảnh công nghệ, nó đề cập đến các thành phần lõi của hệ thống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách dùng từ này, do đó ý nghĩa và cách viết thường đồng nhất trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Thuật ngữ "inner layer" được kết hợp từ hai từ: "inner" và "layer". Trong đó, "inner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interior", mang nghĩa là bên trong, sâu thẳm. Từ "layer" xuất phát từ tiếng Latin "lamina", chỉ một lớp mỏng hoặc tấm. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về một lớp bên trong, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất, sinh học và khoa học vật liệu để chỉ về cấu trúc, sự sắp xếp trong hệ thống.
Cụm từ "inner layer" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, với tần suất cao hơn trong các ngữ cảnh mô tả cấu trúc, vật liệu hoặc sinh học. Trong các tình huống thường gặp, "inner layer" được sử dụng để diễn tả lớp bên trong của một đối tượng nào đó, như lớp trong của da, vỏ trái cây hoặc các cấu trúc kiến trúc. Sự đa dạng này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc nắm bắt và mô tả các khía cạnh khác nhau của đối tượng trong ngữ cảnh học thuật và thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp