Bản dịch của từ Inner layer trong tiếng Việt

Inner layer

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inner layer (Noun)

ˈɪnɚ lˈeɪɚ
ˈɪnɚ lˈeɪɚ
01

Lớp được chứa trong một lớp khác.

Layer that is contained within another layer.

Ví dụ

The inner layer of society includes marginalized communities like the homeless.

Lớp bên trong của xã hội bao gồm các cộng đồng bị gạt ra ngoài như người vô gia cư.

The inner layer does not always receive the same attention as others.

Lớp bên trong không phải lúc nào cũng nhận được sự chú ý như các lớp khác.

Is the inner layer of society being overlooked in this discussion?

Lớp bên trong của xã hội có bị bỏ qua trong cuộc thảo luận này không?

Inner layer (Adjective)

ˈɪnɚ lˈeɪɚ
ˈɪnɚ lˈeɪɚ
01

Nằm hoặc xảy ra bên trong một cái gì đó.

Located or occurring inside something.

Ví dụ

The inner layer of society includes various cultural influences.

Lớp bên trong của xã hội bao gồm nhiều ảnh hưởng văn hóa.

The inner layer does not always reflect people's true feelings.

Lớp bên trong không phải lúc nào cũng phản ánh cảm xúc thật của mọi người.

What is the inner layer of social interactions in communities?

Lớp bên trong của các tương tác xã hội trong cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inner layer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inner layer

Không có idiom phù hợp