Bản dịch của từ Inner monologue trong tiếng Việt
Inner monologue
Noun [U/C]
Inner monologue (Noun)
Ví dụ
Her inner monologue helped her prepare for the IELTS speaking test.
Âm thanh nội tâm của cô ấy giúp cô ấy chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS.
He struggled with the writing task due to his negative inner monologue.
Anh ấy gặp khó khăn với nhiệm vụ viết vì tiếng nói nội tâm tiêu cực của mình.
Do you find it easy to control your inner monologue during exams?
Bạn có thấy dễ dàng kiểm soát âm thanh nội tâm của mình trong kỳ thi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inner monologue
Không có idiom phù hợp