Bản dịch của từ Inner monologue trong tiếng Việt
Inner monologue

Inner monologue (Noun)
Her inner monologue helped her prepare for the IELTS speaking test.
Âm thanh nội tâm của cô ấy giúp cô ấy chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS.
He struggled with the writing task due to his negative inner monologue.
Anh ấy gặp khó khăn với nhiệm vụ viết vì tiếng nói nội tâm tiêu cực của mình.
Do you find it easy to control your inner monologue during exams?
Bạn có thấy dễ dàng kiểm soát âm thanh nội tâm của mình trong kỳ thi không?
"Inner monologue" là thuật ngữ chỉ quá trình tự nói chuyện hoặc suy tư nội tâm của một người, thường được sử dụng trong văn học và tâm lý học để thể hiện diễn biến tâm lý và cảm xúc. Theo kiểu Anh-Mỹ, trọng âm trong "monologue" có sự khác biệt, với "monologue" được phát âm và viết giống nhau nhưng có thể mang sắc thái khác trong ngữ cảnh giao tiếp. Thuật ngữ này cung cấp cái nhìn sâu sắc về tư duy cá nhân và phát triển nhân vật trong tác phẩm nghệ thuật.
Thuật ngữ "inner monologue" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "inner" có nguồn gốc từ "interior", nghĩa là bên trong, và "monologue" xuất phát từ "mono" (đơn) và "logos" (lời nói). Khái niệm này phát triển trong văn học và tâm lý học để mô tả dòng suy nghĩ nơi nhân vật tự nói chuyện với chính mình. Việc sử dụng thuật ngữ này trong ngữ cảnh hiện đại thể hiện sự khám phá sâu sắc về tâm lý con người và quá trình tự phê bình.
"Inner monologue" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh này thường liên quan đến việc miêu tả quá trình tư duy cá nhân hoặc phản ánh về cảm xúc. Trong các tình huống thực tế, thuật ngữ này thường xuất hiện trong phân tích văn học và tâm lý học, mô tả những suy nghĩ tự động trong tâm trí của nhân vật hoặc cá nhân, giúp hiểu rõ hơn về động cơ và cảm xúc của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp