Bản dịch của từ Innervate trong tiếng Việt
Innervate

Innervate (Verb)
Does the nervous system innervate the muscles in our body?
Hệ thần kinh có cung cấp dây thần kinh cho cơ bắp trong cơ thể chúng ta không?
Some people believe that emotions innervate our social interactions effectively.
Một số người tin rằng cảm xúc cung cấp dây thần kinh cho các tương tác xã hội của chúng ta một cách hiệu quả.
The lack of empathy can hinder the ability to innervate relationships.
Sự thiếu cảm thông có thể làm trở ngại cho khả năng cung cấp dây thần kinh cho mối quan hệ.
Họ từ
Từ "innervate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "innervare" có nghĩa là "cung cấp dây thần kinh" hoặc "kích thích". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này chỉ việc gửi tín hiệu thần kinh đến cơ hoặc mô để kích hoạt chức năng của chúng. Một số phiên bản của từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng việc sử dụng trong văn viết và nói thường mang tính kỹ thuật, chủ yếu gặp trong lĩnh vực sinh lý học và y học.
Từ "innervate" xuất phát từ gốc Latin "innervare", có nghĩa là "cung cấp dây thần kinh". Gốc từ này kết hợp từ "in-" (vào, bên trong) và "nervus" (dây thần kinh). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ hành động cung cấp hoặc kích thích hoạt động thần kinh cho cơ quan hoặc mô. Ngày nay, "innervate" thường được sử dụng để mô tả quá trình mà dây thần kinh điều khiển hoạt động của các cơ hay mô trong cơ thể, thể hiện sự kết nối giữa nghiên cứu sinh lý và ứng dụng lâm sàng.
Từ "innervate" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong phần đọc và viết liên quan đến sinh học hoặc y học. Trong các trường hợp khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự cung cấp dây thần kinh cho các mô hoặc cơ quan. Từ ngữ này phổ biến trong các tài liệu khoa học, đặc biệt là trong nghiên cứu về hệ thần kinh và sinh lý học, nơi nó thể hiện vai trò của dây thần kinh trong việc điều khiển hoạt động của cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp