Bản dịch của từ Innocence trong tiếng Việt
Innocence

Innocence (Noun)
Her innocence was evident in her sincere apology.
Sự trong sạch của cô ấy rõ ràng trong lời xin lỗi chân thành của cô ấy.
He denied the accusation, claiming his innocence throughout the trial.
Anh ta phủ nhận cáo buộc, khẳng định sự trong sạch của mình suốt quá trình xét xử.
Was his innocence proven by the new evidence presented in court?
Sự trong sạch của anh ta có được chứng minh bởi bằng chứng mới được trình bày tại tòa không?
Dạng danh từ của Innocence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Innocence | - |
Kết hợp từ của Innocence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Youthful innocence Vẻ ngây thơ tuổi trẻ | Her youthful innocence captivated the audience during the speech. Sự trong sáng tuổi trẻ của cô ấy đã thu hút khán giả trong bài phát biểu. |
Childlike innocence Ngây thơ của trẻ con | Her childlike innocence charmed everyone at the social event. Sự ngây thơ của cô ấy làm mọi người say mê tại sự kiện xã hội. |
Feigned innocence Vẻ ngây thơ giả vờ | She feigned innocence when asked about the missing money. Cô ấy giả vờ ngây thơ khi được hỏi về số tiền mất. |
Injured innocence Tính ngây thơ bị tổn thương | She portrayed injured innocence when accused of cheating in the exam. Cô ấy đã thể hiện sự vô tội bị thương khi bị buộc tội gian lận trong kỳ thi. |
Mock innocence Giả vờ vô tội | She mock innocence when asked about the missing assignment. Cô ấy giả vờ ngây thơ khi được hỏi về bài tập bị mất. |
Họ từ
"Innocence" là một danh từ biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất của sự trong sáng, thiếu kinh nghiệm, và không có tội lỗi. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thể hiện việc không có tội, trái ngược với sự phạm tội. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trẻ em hoặc những người chưa tiếp xúc với những khía cạnh tiêu cực của đời sống. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng với cùng một nghĩa và ngữ cảnh.
Từ "innocence" xuất phát từ tiếng Latinh "innocentia", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "nocere", nghĩa là "gây hại" hoặc "đau đớn". Ban đầu, từ này mô tả trạng thái không gây hại hoặc không phạm tội. Theo thời gian, ý nghĩa của "innocence" đã được mở rộng, không chỉ ám chỉ sự trong trắng về mặt đạo đức, mà còn liên quan đến sự thiếu hiểu biết và trải nghiệm trong các vấn đề phức tạp của cuộc sống. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tôn vinh bản chất thuần khiết và vẻ ngây thơ của con người.
Từ "innocence" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến đạo đức, xã hội và tâm lý. Trong phần viết và nói, từ này thường liên quan đến thảo luận về sự trong trắng, sự thiếu tội lỗi, hoặc trải nghiệm tuổi thơ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn học, nghệ thuật, và pháp lý, nơi người ta xem xét khía cạnh đạo đức và hậu quả của hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


