Bản dịch của từ Inoperative trong tiếng Việt

Inoperative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inoperative (Adjective)

ɪnˈɑpɚətɪv
ɪnˈɑpəɹətɪv
01

Không hoạt động hoặc có hiệu lực.

Not working or taking effect.

Ví dụ

Many social programs became inoperative during the economic crisis of 2020.

Nhiều chương trình xã hội đã không hoạt động trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.

The inoperative policies failed to address community needs effectively.

Các chính sách không hoạt động đã không đáp ứng hiệu quả nhu cầu của cộng đồng.

Are the inoperative services being re-evaluated for future improvements?

Các dịch vụ không hoạt động có đang được đánh giá lại để cải thiện không?

Dạng tính từ của Inoperative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inoperative

Không hoạt động

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inoperative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inoperative

Không có idiom phù hợp