Bản dịch của từ Inoperative trong tiếng Việt

Inoperative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inoperative(Adjective)

ɪnˈɒpərətˌɪv
ˌɪˈnɑpɝətɪv
01

Không hoạt động hoặc không vận hành

Not functioning or operating inactive

Ví dụ
02

Không có tác dụng

Not having any effect ineffective

Ví dụ
03

Không hoạt động hoặc không thể sử dụng

Not working or not able to be used

Ví dụ