Bản dịch của từ Inoperative trong tiếng Việt
Inoperative
Inoperative (Adjective)
Many social programs became inoperative during the economic crisis of 2020.
Nhiều chương trình xã hội đã không hoạt động trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.
The inoperative policies failed to address community needs effectively.
Các chính sách không hoạt động đã không đáp ứng hiệu quả nhu cầu của cộng đồng.
Are the inoperative services being re-evaluated for future improvements?
Các dịch vụ không hoạt động có đang được đánh giá lại để cải thiện không?
Dạng tính từ của Inoperative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inoperative Không hoạt động | - | - |
Từ "inoperative" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là không hoạt động hoặc không có hiệu lực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ một điều gì đó không có chức năng, không hoạt động hoặc không tồn tại trong một bối cảnh cụ thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc cách phát âm, tuy nhiên, trong một số trường hợp, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "inoperative" bắt nguồn từ tiếng Latinh "inoperativus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "operativus" có nghĩa là "hoạt động". Từ này phản ánh tính chất không thực hiện hoặc không có hiệu lực. Trong lịch sử, "inoperative" được sử dụng để mô tả các sự vật, hiện tượng hoặc quy trình không còn chức năng hoặc không hiệu quả. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, thể hiện sự thiếu hoạt động hoặc khả năng thực hiện trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "inoperative" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật và kỹ thuật, mặc dù tần suất sử dụng không cao trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong các bài đọc và viết liên quan đến công nghệ hoặc y tế, nơi nó có thể mô tả tình trạng không hoạt động của thiết bị hoặc hệ thống. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý để chỉ điều khoản không còn hiệu lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp