Bản dịch của từ Inquisitive trong tiếng Việt
Inquisitive
Inquisitive (Adjective)
The inquisitive child asked many questions about the world.
Đứa trẻ tò mò hỏi nhiều câu hỏi về thế giới.
She had an inquisitive nature, always eager to explore new ideas.
Cô ta có bản chất tò mò, luôn hăng hái khám phá ý tưởng mới.
The inquisitive journalist interviewed various experts for the article.
Nhà báo tò mò phỏng vấn nhiều chuyên gia cho bài báo.
Kết hợp từ của Inquisitive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overly inquisitive Quá tò mò | Don't be overly inquisitive about others' personal lives. Đừng quá tò mò về cuộc sống cá nhân của người khác. |
Very inquisitive Rất tò mò | She is very inquisitive about the social issues in her community. Cô ấy rất tò mò về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình. |
Highly inquisitive Rất tò mò | She is highly inquisitive about different cultures. Cô ấy rất tò mò về các nền văn hóa khác nhau. |
Naturally inquisitive Tự nhiên tò mò | Children are naturally inquisitive about new technologies in society. Trẻ em tự nhiên tò mò về công nghệ mới trong xã hội. |
Họ từ
Tính từ "inquisitive" có nghĩa là tò mò, thích khám phá thông tin, hỏi nhiều hoặc tìm kiếm tri thức. Từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân biểu hiện sự quan tâm và ham học hỏi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inquisitive" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt về viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, một số người có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa chung của từ.
Tính từ "inquisitive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inquisitivus", bắt nguồn từ động từ "inquirere", có nghĩa là "thẩm vấn" hay "điều tra". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, diễn tả tính cách tìm kiếm thông tin hoặc có sự tò mò mạnh mẽ. Ý nghĩa hiện tại của "inquisitive" liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của nó, phản ánh sự ham học hỏi và mong muốn tìm hiểu sâu sắc về thế giới xung quanh.
Từ "inquisitive" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và thuyết trình, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện tư duy phản biện và sự tò mò. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân có tính hiếu kỳ, muốn tìm hiểu và khám phá kiến thức mới, cũng như trong các ngữ cảnh giáo dục, nghiên cứu và phát triển bản thân. Việc sử dụng từ này thể hiện sự đánh giá cao đối với trí thức và sự ham học hỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp