Bản dịch của từ Inquisitive trong tiếng Việt

Inquisitive

Adjective

Inquisitive (Adjective)

ɪnkwˈɪzɪtɪv
ɪnkwˈɪzɪtɪv
01

Có hoặc thể hiện sự quan tâm đến việc học hỏi; tò mò.

Having or showing an interest in learning things; curious.

Ví dụ

The inquisitive child asked many questions about the world.

Đứa trẻ tò mò hỏi nhiều câu hỏi về thế giới.

She had an inquisitive nature, always eager to explore new ideas.

Cô ta có bản chất tò mò, luôn hăng hái khám phá ý tưởng mới.

Kết hợp từ của Inquisitive (Adjective)

CollocationVí dụ

Overly inquisitive

Quá tò mò

Don't be overly inquisitive about others' personal lives.

Đừng quá tò mò về cuộc sống cá nhân của người khác.

Very inquisitive

Rất tò mò

She is very inquisitive about the social issues in her community.

Cô ấy rất tò mò về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình.

Highly inquisitive

Rất tò mò

She is highly inquisitive about different cultures.

Cô ấy rất tò mò về các nền văn hóa khác nhau.

Naturally inquisitive

Tự nhiên tò mò

Children are naturally inquisitive about new technologies in society.

Trẻ em tự nhiên tò mò về công nghệ mới trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inquisitive

Không có idiom phù hợp