Bản dịch của từ Inquisitive trong tiếng Việt
Inquisitive
Adjective

Inquisitive(Adjective)
ɪnkwˈɪzɪtˌɪv
ˌɪnˈkwɪzɪtɪv
01
Mang tính chất điều tra hoặc khai thác
Investigative or probing in nature
Ví dụ
Inquisitive

Mang tính chất điều tra hoặc khai thác
Investigative or probing in nature