Bản dịch của từ Inquisitive trong tiếng Việt

Inquisitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inquisitive(Adjective)

ɪnkwˈɪzɪtˌɪv
ˌɪnˈkwɪzɪtɪv
01

Mang tính chất điều tra hoặc khai thác

Investigative or probing in nature

Ví dụ
02

Khao khát tri thức và thích đặt câu hỏi

Eager for knowledge inclined to ask questions

Ví dụ
03

Có hoặc thể hiện một ham muốn mãnh liệt để học hỏi hoặc biết nhiều hơn, tò mò

Having or showing an intense desire to learn or know more curious

Ví dụ