Bản dịch của từ Inquisitive person trong tiếng Việt
Inquisitive person

Inquisitive person (Noun)
An inquisitive person asks many questions during social gatherings.
Một người tò mò đặt nhiều câu hỏi trong các buổi gặp gỡ xã hội.
An inquisitive person does not avoid difficult topics in discussions.
Một người tò mò không tránh né các chủ đề khó trong thảo luận.
Is an inquisitive person more likely to make new friends?
Liệu một người tò mò có khả năng kết bạn mới hơn không?
"Tính inquisitive" đề cập đến một người có sự hiếu kỳ mạnh mẽ, thể hiện mong muốn tìm hiểu, khai thác thông tin và kiến thức mới. Họ thường đặt câu hỏi và tham gia vào các cuộc thảo luận để mở rộng hiểu biết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đương trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, với cách phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa, nhưng bản chất của tính cách này vẫn giữ nguyên.
Từ "inquisitive" xuất phát từ gốc Latin "inquisitivus", có nghĩa là "thẩm tra" hay "khảo sát". Gốc từ này được hình thành từ động từ "inquirere", có nghĩa là "hỏi" hoặc "tìm kiếm". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân có tính tò mò, ham hiểu biết, thường xuyên tìm kiếm thông tin và kiến thức mới. Ngày nay, nghĩa của "inquisitive" liên quan mật thiết đến tính chất của người thích khám phá và đặt câu hỏi, thể hiện sự ham học hỏi trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.
Từ "inquisitive person" thường xuất hiện trong các bài đọc và bài viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đánh giá kỹ năng đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng phân tích và giải thích thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "inquisitive person" thường được dùng để miêu tả những cá nhân có tính tò mò, thích khám phá và tìm hiểu, xuất hiện nhiều trong các cuộc hội thoại, bài luận về giáo dục và tâm lý học, nơi việc tìm kiếm tri thức được khuyến khích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp