Bản dịch của từ Inquisitive person trong tiếng Việt

Inquisitive person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inquisitive person (Noun)

ˌɪnkwˈɪzɨtɨv pɝˈsən
ˌɪnkwˈɪzɨtɨv pɝˈsən
01

Một người tò mò và mong muốn học hỏi những điều mới.

A person who is curious and eager to learn new things.

Ví dụ

An inquisitive person asks many questions during social gatherings.

Một người tò mò đặt nhiều câu hỏi trong các buổi gặp gỡ xã hội.

An inquisitive person does not avoid difficult topics in discussions.

Một người tò mò không tránh né các chủ đề khó trong thảo luận.

Is an inquisitive person more likely to make new friends?

Liệu một người tò mò có khả năng kết bạn mới hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inquisitive person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inquisitive person

Không có idiom phù hợp