Bản dịch của từ Ins. trong tiếng Việt
Ins.

Ins. (Noun)
Hệ thống dẫn đường quán tính.
The new ins helps buses navigate through the city more efficiently.
Hệ thống điều hướng quán tính mới giúp xe buýt di chuyển hiệu quả hơn.
Many people do not understand how an ins works in vehicles.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của hệ thống điều hướng quán tính trong xe.
Does the ins improve safety in public transportation systems like buses?
Hệ thống điều hướng quán tính có cải thiện an toàn trong các hệ thống giao thông công cộng như xe buýt không?
Ins. (Noun Countable)
Một thông báo hoặc khiếu nại.
A notification or complaint.
She filed an ins about the noise from the neighbors last week.
Cô ấy đã gửi một đơn khiếu nại về tiếng ồn từ hàng xóm tuần trước.
They did not receive any ins regarding the community event.
Họ không nhận được thông báo nào về sự kiện cộng đồng.
Did you submit an ins about the park's poor maintenance?
Bạn đã nộp đơn khiếu nại về việc bảo trì kém của công viên chưa?
Từ "ins". là viết tắt của từ "inches" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh-Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "inches" được phát âm là /ɪn.tʃɪz/, còn ở Anh có thể được đọc tương tự nhưng ngữ điệu có thể khác. Trong viết tắt, "ins". thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, áp dụng trong các báo cáo, tài liệu xây dựng và thiết kế. Từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa Anh và Mỹ nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong sử dụng.
Từ "ins" xuất phát từ tiếng Latin "ins" (có nghĩa là "trong", "trên"). Đây là tiền tố mang tính địa điểm, thường được sử dụng để chỉ ra sự hiện diện hay sự bao hàm của một sự việc nào đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "ins" xuất hiện trong nhiều từ như "inside" (bên trong), "insert" (chèn vào). Ý nghĩa của nó liên quan đến việc nhấn mạnh sự nằm trong một không gian hoặc phạm vi cụ thể, phản ánh sự kết nối lịch sử với nguồn gốc Latin.
Từ "ins" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt là trên mạng xã hội và trong giao tiếp hàng ngày, nhưng ít khi được sử dụng trong các bài thi IELTS. Trong kỳ thi IELTS, từ này không có sự hiện diện đáng kể trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thay vào đó, nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao tiếp trực tiếp hoặc viết tắt, ví dụ như "Instagram" hoặc "insights".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



