Bản dịch của từ Ins and outs trong tiếng Việt
Ins and outs

Ins and outs (Noun)
Chi tiết hoặc sự phức tạp của một tình huống.
The details or complexities of a situation.
Understanding the ins and outs of social media is crucial.
Hiểu rõ về chi tiết và phức tạp của truyền thông xã hội là quan trọng.
She struggles with the ins and outs of online networking.
Cô ấy gặp khó khăn với chi tiết và phức tạp của mạng lưới trực tuyến.
Do you know the ins and outs of building a social presence?
Bạn có biết về chi tiết và phức tạp của việc xây dựng một sự hiện diện xã hội không?
Understanding the ins and outs of social media is essential for marketers.
Hiểu rõ các chi tiết của mạng xã hội là điều cần thiết cho các nhà tiếp thị.
The ins and outs of community service can be quite complex.
Các chi tiết của dịch vụ cộng đồng có thể khá phức tạp.
Các bộ phận hoặc khía cạnh khác nhau của một cái gì đó.
The various parts or aspects of something.
Understanding the ins and outs of social media is crucial.
Hiểu rõ bản chất của truyền thông xã hội là quan trọng.
She doesn't know the ins and outs of networking events.
Cô ấy không biết chi tiết về các sự kiện mạng lưới.
Do you know the ins and outs of online etiquette?
Bạn có biết chi tiết về lịch sự trực tuyến không?
Understanding the ins and outs of social media is crucial for marketing.
Hiểu rõ các khía cạnh của mạng xã hội rất quan trọng cho tiếp thị.
The ins and outs of community service can be complex and confusing.
Các khía cạnh của dịch vụ cộng đồng có thể phức tạp và khó hiểu.
Toàn bộ phạm vi của một tình huống hoặc hoạt động cụ thể.
The full range of a particular situation or activity.
Understanding the ins and outs of social media is crucial for success.
Hiểu rõ về mọi khía cạnh của mạng xã hội là quan trọng để thành công.
She doesn't know the ins and outs of online networking platforms.
Cô ấy không biết về mọi chi tiết của các nền tảng mạng lưới trực tuyến.
Do you think you have mastered the ins and outs of social interactions?
Bạn có nghĩ rằng bạn đã thành thạo về mọi khía cạnh của giao tiếp xã hội chưa?
Understanding the ins and outs of social media is crucial today.
Hiểu rõ về các khía cạnh của mạng xã hội là rất quan trọng hiện nay.
The ins and outs of community organizing can be quite complex.
Các khía cạnh của việc tổ chức cộng đồng có thể rất phức tạp.
Cụm từ "ins and outs" biểu thị những chi tiết phức tạp hoặc khía cạnh khác nhau của một vấn đề, thường liên quan đến việc hiểu rõ quy trình hoặc cách thức hoạt động của một sự vật hay sự việc cụ thể. Cụm từ này không có phiên bản Anh-Anh hay Anh-Mỹ khác biệt rõ ràng, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, người nói tiếng Anh Mỹ có thể thường sử dụng ngắn gọn hơn trong giao tiếp hàng ngày. Thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, luật pháp và quản lý, "ins and outs" nhấn mạnh tính chi tiết cần thiết để nắm bắt một vấn đề một cách toàn diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp