Bản dịch của từ Ins and outs trong tiếng Việt

Ins and outs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ins and outs (Noun)

ˈɪnz ənd ˈaʊts
ˈɪnz ənd ˈaʊts
01

Chi tiết hoặc sự phức tạp của một tình huống.

The details or complexities of a situation.

Ví dụ

Understanding the ins and outs of social media is crucial.

Hiểu rõ về chi tiết và phức tạp của truyền thông xã hội là quan trọng.

She struggles with the ins and outs of online networking.

Cô ấy gặp khó khăn với chi tiết và phức tạp của mạng lưới trực tuyến.

Do you know the ins and outs of building a social presence?

Bạn có biết về chi tiết và phức tạp của việc xây dựng một sự hiện diện xã hội không?

Understanding the ins and outs of social media is essential for marketers.

Hiểu rõ các chi tiết của mạng xã hội là điều cần thiết cho các nhà tiếp thị.

The ins and outs of community service can be quite complex.

Các chi tiết của dịch vụ cộng đồng có thể khá phức tạp.

02

Các bộ phận hoặc khía cạnh khác nhau của một cái gì đó.

The various parts or aspects of something.

Ví dụ

Understanding the ins and outs of social media is crucial.

Hiểu rõ bản chất của truyền thông xã hội là quan trọng.

She doesn't know the ins and outs of networking events.

Cô ấy không biết chi tiết về các sự kiện mạng lưới.

Do you know the ins and outs of online etiquette?

Bạn có biết chi tiết về lịch sự trực tuyến không?

Understanding the ins and outs of social media is crucial for marketing.

Hiểu rõ các khía cạnh của mạng xã hội rất quan trọng cho tiếp thị.

The ins and outs of community service can be complex and confusing.

Các khía cạnh của dịch vụ cộng đồng có thể phức tạp và khó hiểu.

03

Toàn bộ phạm vi của một tình huống hoặc hoạt động cụ thể.

The full range of a particular situation or activity.

Ví dụ

Understanding the ins and outs of social media is crucial for success.

Hiểu rõ về mọi khía cạnh của mạng xã hội là quan trọng để thành công.

She doesn't know the ins and outs of online networking platforms.

Cô ấy không biết về mọi chi tiết của các nền tảng mạng lưới trực tuyến.

Do you think you have mastered the ins and outs of social interactions?

Bạn có nghĩ rằng bạn đã thành thạo về mọi khía cạnh của giao tiếp xã hội chưa?

Understanding the ins and outs of social media is crucial today.

Hiểu rõ về các khía cạnh của mạng xã hội là rất quan trọng hiện nay.

The ins and outs of community organizing can be quite complex.

Các khía cạnh của việc tổ chức cộng đồng có thể rất phức tạp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ins and outs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ins and outs

Không có idiom phù hợp