Bản dịch của từ Insensibility trong tiếng Việt

Insensibility

Noun [U/C]

Insensibility (Noun)

01

Thiếu nhạy cảm hoặc nhận thức.

Lack of sensitivity or awareness.

Ví dụ

His insensibility to others' feelings caused many friendships to end.

Sự vô cảm của anh ấy với cảm xúc người khác đã khiến nhiều tình bạn tan vỡ.

Her insensibility was evident during the charity event last week.

Sự vô cảm của cô ấy đã rõ ràng trong sự kiện từ thiện tuần trước.

Is insensibility a common issue in today's social interactions?

Liệu sự vô cảm có phải là vấn đề phổ biến trong các tương tác xã hội hôm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insensibility

Không có idiom phù hợp