Bản dịch của từ Inset trong tiếng Việt

Inset

Noun [U/C]Verb

Inset (Noun)

ˈɪnsˌɛt
ˈɪnsˌɛtn
01

Một vật được đặt vào hoặc chèn vào.

A thing that is put in or inserted.

Ví dụ

The magazine had an inset with additional information about the event.

Tạp chí có một phần chèn với thông tin bổ sung về sự kiện.

The brochure included an inset map of the social gathering location.

Tờ rơi bao gồm một bản đồ chèn vị trí tụ điểm xã hội.

The report had an inset table summarizing the survey results.

Bản báo cáo có một bảng chèn tóm tắt kết quả khảo sát.

02

Đào tạo trong thời gian học kỳ cho giáo viên tại các trường công lập của anh và nam phi.

Training during term time for teachers in british and south african state schools.

Ví dụ

The school organized an inset day for teacher training.

Trường tổ chức ngày đào tạo cho giáo viên.

Inset sessions focused on new teaching methods and strategies.

Các buổi đào tạo tập trung vào phương pháp và chiến lược giảng dạy mới.

Teachers found the inset program beneficial for their professional development.

Giáo viên thấy chương trình đào tạo hữu ích cho sự phát triển nghề nghiệp của họ.

Inset (Verb)

ˈɪnsˌɛt
ˈɪnsˌɛtn
01

Đặt (cái gì đó) vào như một hình nhỏ.

Put in (something) as an inset.

Ví dụ

She will inset a photo of her family in the brochure.

Cô ấy sẽ chèn một bức ảnh của gia đình vào tờ rơi.

The designer decided to inset a map in the invitation card.

Người thiết kế quyết định chèn một bản đồ vào thẻ mời.

He needs to inset the logo into the social media post.

Anh ấy cần chèn logo vào bài đăng trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inset

Không có idiom phù hợp