Bản dịch của từ Inside and out trong tiếng Việt
Inside and out

Inside and out (Idiom)
Triệt để; trong từng chi tiết; khắp.
She understands the community inside and out after years of volunteering.
Cô ấy hiểu cộng đồng từ trong ra ngoài sau nhiều năm tình nguyện.
He does not know the social issues inside and out.
Anh ấy không biết các vấn đề xã hội từ trong ra ngoài.
Do you know your neighborhood inside and out for the IELTS test?
Bạn có biết khu phố của mình từ trong ra ngoài cho kỳ thi IELTS không?
Cụm từ "inside and out" được dùng để chỉ sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề hoặc một người nào đó, thường được thể hiện bằng việc nắm rõ các chi tiết và bản chất bên trong lẫn bên ngoài. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa biến thể Anh Mỹ và Anh Anh; cụm từ này đều được phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng địa lý, nhưng về mặt nghĩa, chúng đều hướng đến sự toàn diện trong việc hiểu biết.
Cụm từ "inside and out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, giao thoa với các yếu tố tiếng Đứcic. Cấu trúc này mô tả sự hiểu biết toàn diện về một đối tượng nào đó, từ cả nội dung lẫn hình thức. Nguyên gốc từ "inside" (bên trong) và "out" (bên ngoài) nhấn mạnh sự toàn diện của kiến thức, phù hợp với cách dùng hiện nay để chỉ sự quen thuộc sâu sắc với một sự vật, hiện tượng hay vấn đề nào đó.
Cụm từ "inside and out" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các tình huống mô tả chi tiết về một đối tượng hoặc khái niệm. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích. Thực tế, cụm từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề hoặc tính cách của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
