Bản dịch của từ Inside and out trong tiếng Việt

Inside and out

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inside and out (Idiom)

01

Triệt để; trong từng chi tiết; khắp.

Thoroughly in every detail throughout.

Ví dụ

She understands the community inside and out after years of volunteering.

Cô ấy hiểu cộng đồng từ trong ra ngoài sau nhiều năm tình nguyện.

He does not know the social issues inside and out.

Anh ấy không biết các vấn đề xã hội từ trong ra ngoài.

Do you know your neighborhood inside and out for the IELTS test?

Bạn có biết khu phố của mình từ trong ra ngoài cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inside and out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It was a time filled with laughter, love, and the joy of being in the company of someone who knows you [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Inside and out

Không có idiom phù hợp