Bản dịch của từ Inside job trong tiếng Việt

Inside job

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inside job (Noun)

ˌɪnsˈaɪd dʒˈɑb
ˌɪnsˈaɪd dʒˈɑb
01

Một tội ác hoặc hành động phi đạo đức do người có thông tin nội bộ về tổ chức thực hiện.

A crime or unethical act committed by someone who has inside information about the organization involved.

Ví dụ

The recent scandal was an inside job by a former employee.

Scandal gần đây là một vụ việc nội bộ do một nhân viên cũ.

An inside job does not always involve theft or fraud.

Một vụ việc nội bộ không phải lúc nào cũng liên quan đến trộm cắp hoặc gian lận.

Could the company prevent an inside job in the future?

Công ty có thể ngăn chặn một vụ việc nội bộ trong tương lai không?

The insider revealed the inside job at the bank last week.

Người trong cuộc đã tiết lộ vụ việc bên trong ngân hàng tuần trước.

There was no inside job reported in the recent social scandal.

Không có vụ việc bên trong nào được báo cáo trong vụ bê bối xã hội gần đây.

02

Một hành động phản bội bởi người trong một tổ chức.

An act of betrayal by someone within an organization.

Ví dụ

The scandal was an inside job by a trusted employee.

Vụ bê bối là một hành động phản bội của nhân viên đáng tin cậy.

The company does not believe it was an inside job.

Công ty không tin rằng đó là một hành động phản bội.

Could the recent theft be an inside job?

Liệu vụ trộm gần đây có phải là một hành động phản bội không?

The scandal was an inside job by a trusted employee.

Vụ bê bối là một hành động phản bội của một nhân viên đáng tin cậy.

The company didn't believe it was an inside job.

Công ty không tin rằng đó là một hành động phản bội bên trong.

03

Một kế hoạch hoặc mưu đồ được thiết lập bởi các cá nhân trong một công ty hoặc nhóm để khai thác hoặc lừa đảo nó.

A scheme or plan devised by individuals within a company or group to exploit or defraud it.

Ví dụ

The recent scandal was an inside job by company executives.

Vụ bê bối gần đây là một kế hoạch từ các giám đốc điều hành.

An inside job did not occur at the charity organization.

Không có một kế hoạch nào xảy ra tại tổ chức từ thiện.

Was the fraud an inside job by the staff members?

Liệu vụ lừa đảo có phải là kế hoạch từ các nhân viên không?

The scandal revealed an inside job at the local charity organization.

Vụ bê bối đã tiết lộ một âm mưu bên trong tại tổ chức từ thiện địa phương.

There was no evidence of an inside job in the community center.

Không có bằng chứng nào về một âm mưu bên trong tại trung tâm cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inside job cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inside job

Không có idiom phù hợp