Bản dịch của từ Inside-joke trong tiếng Việt

Inside-joke

Phrase

Inside-joke (Phrase)

ˈɪnsɨdʒɨkoʊ
ˈɪnsɨdʒɨkoʊ
01

Một trò đùa thường ngắn ngủi mà chỉ một nhóm người cụ thể mới hiểu được.

An often shortlived joke that is only understood by a specific group of people

Ví dụ

The inside-joke made everyone laugh during the IELTS study session.

Câu chuyện nội bộ khiến mọi người cười trong buổi học IELTS.

She felt left out when her friends shared an inside-joke without her.

Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi khi bạn bè chia sẻ một câu chuyện nội bộ mà không có cô.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inside-joke

Không có idiom phù hợp