Bản dịch của từ Inside line trong tiếng Việt

Inside line

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inside line (Noun)

ˌɪnsˈaɪd lˈaɪn
ˌɪnsˈaɪd lˈaɪn
01

Một đường thẳng được vẽ bên trong ranh giới của một đối tượng hoặc khu vực.

A line that is drawn within the boundaries of an object or area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong thể thao, là cạnh bên trong của một đường đua hoặc sân chơi.

In sports, the inner edge of a track or field.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tuyến đường nằm trong ranh giới hoặc giới hạn di chuyển được xác định trước.

A route within a predefined boundary or limit of travel.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inside line cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inside line

Không có idiom phù hợp