Bản dịch của từ Insider trong tiếng Việt

Insider

Noun [U/C]

Insider (Noun)

ɪnsˈɑɪdɚ
ˌɪnsˈɑɪdəɹ
01

Một người trong một nhóm hoặc tổ chức, đặc biệt là người biết những thông tin mà người khác không có được.

A person within a group or organization, especially someone privy to information unavailable to others.

Ví dụ

The insider leaked the company's secrets to the press.

Người nội bộ rò rỉ bí mật của công ty cho báo chí.

She's an insider in the local community, knowing everyone's business.

Cô ấy là một người nội bộ trong cộng đồng địa phương, biết mọi chuyện của mọi người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insider

Không có idiom phù hợp