Bản dịch của từ Insider trong tiếng Việt

Insider

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insider(Noun)

ˈɪnsaɪdɐ
ˈɪnˌsaɪdɝ
01

Một thành viên trong một nhóm hoặc tổ chức có vị trí hay thông tin đặc quyền

A member of a group or organization who has a privileged position or information

Ví dụ
02

Một người có kiến thức đặc biệt về một lĩnh vực hoặc tổ chức cụ thể

A person who has special knowledge about a particular subject or organization

Ví dụ
03

Một người cung cấp thông tin bí mật hoặc đặc quyền cho một người khác

A person who gives confidential or privileged information to another person

Ví dụ