Bản dịch của từ Insider trading trong tiếng Việt
Insider trading

Insider trading (Noun)
Insider trading is illegal and harms public trust in financial markets.
Giao dịch nội bộ là bất hợp pháp và làm tổn hại niềm tin công chúng vào thị trường tài chính.
Many people believe insider trading should have stricter penalties for offenders.
Nhiều người tin rằng giao dịch nội bộ nên có hình phạt nghiêm khắc hơn cho kẻ vi phạm.
Is insider trading common among large corporations like Enron and WorldCom?
Giao dịch nội bộ có phổ biến trong các tập đoàn lớn như Enron và WorldCom không?
Insider trading is illegal and harms the stock market's integrity.
Giao dịch nội bộ là bất hợp pháp và gây hại cho thị trường chứng khoán.
Insider trading does not benefit ordinary investors or promote fairness.
Giao dịch nội bộ không mang lại lợi ích cho nhà đầu tư bình thường.
Is insider trading common among large corporations like Enron?
Giao dịch nội bộ có phổ biến trong các tập đoàn lớn như Enron không?
Hành vi giao dịch bất hợp pháp trên sàn giao dịch chứng khoán để có lợi cho bản thân thông qua việc tiếp cận thông tin bí mật.
The illegal practice of trading on the stock exchange to ones own advantage through having access to confidential information
Insider trading harmed many investors during the 2008 financial crisis.
Giao dịch nội bộ đã gây hại cho nhiều nhà đầu tư trong cuộc khủng hoảng tài chính 2008.
Insider trading is not allowed in the stock market.
Giao dịch nội bộ không được phép trong thị trường chứng khoán.
Is insider trading common among wealthy individuals?
Giao dịch nội bộ có phổ biến trong số những người giàu có không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp