Bản dịch của từ Insides trong tiếng Việt
Insides

Insides (Noun)
Số nhiều của bên trong.
Plural of inside.
The insides of our community center need renovation for better services.
Bên trong trung tâm cộng đồng của chúng ta cần cải tạo để phục vụ tốt hơn.
The insides of the building are not safe for public gatherings.
Bên trong tòa nhà không an toàn cho các buổi tụ tập công cộng.
What are the insides of the new library like for students?
Bên trong thư viện mới dành cho sinh viên như thế nào?
Dạng danh từ của Insides (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inside | Insides |
Họ từ
Từ "insides" chỉ phần bên trong của một vật thể, đặc biệt là cơ thể sống hoặc một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này sử dụng phổ biến trong cả hai phiên bản Anh-Mỹ, với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, "insides" thường nhấn mạnh vào nội dung bên trong hơn là cấu trúc vật lý. Trong ngữ cảnh văn học, từ này có thể được dùng để mô tả cảm xúc hay trạng thái nội tâm của nhân vật.
Từ "insides" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "insidan", mang nghĩa "ở trong". Gốc Latin của từ này là "in", nghĩa là "ở bên trong". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các bộ phận bên trong của một vật thể, từ cơ thể con người đến các cấu trúc khác. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh đến khía cạnh nội tại và cấu trúc ẩn chứa của sự vật.
Từ "insides" xuất hiện ít trong các phần của IELTS, nhất là trong phần thi nghe và nói, do nó thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong phần viết và đọc, "insides" có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích các quá trình vật lý hoặc sinh học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, chẳng hạn như mô tả cấu trúc bên trong của một vật thể hoặc cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



