Bản dịch của từ Insist on doing something trong tiếng Việt

Insist on doing something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insist on doing something (Phrase)

01

Tiếp tục làm việc gì đó, ngay cả khi việc đó khó khăn hoặc mọi người phản đối việc đó.

To keep doing something even if it is difficult or people are against it.

Ví dụ

Many activists insist on fighting for climate change awareness in schools.

Nhiều nhà hoạt động khăng khăng đấu tranh cho nhận thức về biến đổi khí hậu trong trường học.

They do not insist on attending every social gathering this month.

Họ không khăng khăng tham dự mọi buổi tụ họp xã hội trong tháng này.

Do you insist on promoting equality in your community projects?

Bạn có khăng khăng thúc đẩy bình đẳng trong các dự án cộng đồng của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insist on doing something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insist on doing something

Không có idiom phù hợp