Bản dịch của từ Insisted trong tiếng Việt
Insisted

Insisted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhấn mạnh.
Simple past and past participle of insist.
She insisted on attending the social event last Saturday.
Cô ấy đã khăng khăng tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
They did not insist on changing the meeting location for the discussion.
Họ đã không khăng khăng thay đổi địa điểm cuộc họp cho cuộc thảo luận.
Did he insist on speaking at the social gathering yesterday?
Anh ấy có khăng khăng phát biểu tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Dạng động từ của Insisted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Insisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Insisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Insists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Insisting |
Họ từ
Từ "insisted" là dạng quá khứ của động từ "insist", có nghĩa là kiên quyết yêu cầu hoặc nhấn mạnh một điều gì đó. Trong tiếng Anh, nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự quyết tâm hoặc khẳng định về một yêu cầu cụ thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất có thể thay đổi theo từng vùng miền và văn cảnh xã hội.
Từ "insisted" xuất phát từ động từ Latinh "insistere", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "trong" và động từ "sistere" có nghĩa là "đứng". Từ này ban đầu chỉ hành động đứng vững hoặc kiên định với một vị trí nào đó. Trong tiếng Anh, "insisted" phát triển để chỉ sự kiên quyết yêu cầu hoặc nhấn mạnh một điều gì đó, phản ánh nghĩa gốc của sự bền bỉ và quyết tâm trong hành động.
Từ "insisted" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh trình bày quan điểm hoặc lập luận cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các bài nói chuyện hoặc văn bản mô tả các tình huống tranh luận hoặc khẳng định ý kiến. Ngoài ra, "insisted" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi người nói nhấn mạnh ý kiến hoặc yêu cầu của mình một cách kiên quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



