Bản dịch của từ Insolent trong tiếng Việt
Insolent

Insolent (Adjective)
Her insolent behavior towards the teacher led to detention.
Hành vi vô lễ của cô ấy đối với giáo viên dẫn đến phạt.
He never tolerates insolent remarks during IELTS speaking practice.
Anh ấy không bao giờ dung thứ với những lời nhận xét vô lễ trong luyện nói IELTS.
Is it acceptable to be insolent in IELTS writing tasks?
Có chấp nhận được khi trở nên vô lễ trong các bài viết IELTS không?
Dạng tính từ của Insolent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Insolent Xấc láo | More insolent Xấc láo hơn | Most insolent Xấc láo nhất |
Họ từ
Từ "insolent" có nghĩa là hành xử một cách kiêu ngạo, không tôn trọng hoặc thô lỗ, thường thể hiện qua lời nói hoặc hành động. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả thái độ không kính trọng hoặc hành vi thách thức.
Từ "insolent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insolens", nghĩa là "không quen thuộc" hay "thiếu tôn kính", được cấu thành từ tiền tố "in-" biểu thị sự phủ định và từ "solens", hình thức hiện tại của động từ "solere", có nghĩa là "quen thuộc" hoặc "thường xuyên". Từ thế kỷ 14, "insolent" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tính cách kiêu ngạo, thái độ bất lịch sự, thiếu kính trọng với người khác, phản ánh sự chuyển biến trong cách hiểu về việc vi phạm các chuẩn mực xã hội.
Từ "insolent" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài thi viết và nói, nơi thí sinh được yêu cầu mô tả hành vi và thái độ. Trong các ngữ cảnh khác, "insolent" thường được sử dụng để chỉ sự kiêu ngạo, bất kính hoặc khiếm nhã, ví dụ như sự thể hiện của một nhân vật trong văn học hoặc khi phê bình thái độ của một người trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp