Bản dịch của từ Insolent trong tiếng Việt

Insolent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insolent (Adjective)

ˈɪnsəlnt
ˈɪnsəlnt
01

Thể hiện sự thiếu tôn trọng một cách thô lỗ và kiêu ngạo.

Showing a rude and arrogant lack of respect.

Ví dụ

Her insolent behavior towards the teacher led to detention.

Hành vi vô lễ của cô ấy đối với giáo viên dẫn đến phạt.

He never tolerates insolent remarks during IELTS speaking practice.

Anh ấy không bao giờ dung thứ với những lời nhận xét vô lễ trong luyện nói IELTS.

Is it acceptable to be insolent in IELTS writing tasks?

Có chấp nhận được khi trở nên vô lễ trong các bài viết IELTS không?

Dạng tính từ của Insolent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Insolent

Xấc láo

More insolent

Xấc láo hơn

Most insolent

Xấc láo nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insolent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insolent

Không có idiom phù hợp