Bản dịch của từ Insomniac trong tiếng Việt
Insomniac

Insomniac (Noun)
John is an insomniac who struggles to sleep every night.
John là một người mất ngủ thường xuyên không thể ngủ mỗi đêm.
Many insomniacs do not find relief from traditional sleep remedies.
Nhiều người mất ngủ không tìm thấy sự giảm nhẹ từ các phương pháp điều trị giấc ngủ truyền thống.
Are insomniacs more common in urban areas like New York?
Liệu người mất ngủ có phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như New York không?
Insomniac (Adjective)
Many insomniac students struggle during exams due to lack of sleep.
Nhiều sinh viên mất ngủ gặp khó khăn trong kỳ thi do thiếu ngủ.
She is not an insomniac; she sleeps well every night.
Cô ấy không phải là người mất ngủ; cô ấy ngủ ngon mỗi đêm.
Are insomniac individuals more common in urban areas like New York?
Có phải những người mất ngủ phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
Insomniac là danh từ chỉ người mắc chứng mất ngủ, tình trạng gặp khó khăn trong việc ngủ hoặc duy trì giấc ngủ, dẫn đến sự mệt mỏi và giảm sút hiệu suất trong các hoạt động hàng ngày. Từ này sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa. Người mắc chứng insomniac thường trải qua lo âu hoặc căng thẳng, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
Từ "insomniac" bắt nguồn từ tiếng Latin "insomnia", kết hợp từ "in-" nghĩa là "không" và "somnus", nghĩa là "giấc ngủ". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, phản ánh hiện tượng thiếu giấc ngủ kéo dài. Hiện nay, "insomniac" được sử dụng để chỉ những người mắc chứng mất ngủ, một vấn đề sức khỏe tâm thần ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, kết nối chặt chẽ với nguồn gốc về giấc ngủ không đầy đủ của từ.
Từ "insomniac" (người mất ngủ) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe và tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân gặp khó khăn trong việc ngủ, thường trong các nghiên cứu về rối loạn giấc ngủ hoặc trong văn hóa đại chúng, như sách và phim ảnh liên quan đến vấn đề căng thẳng và lo âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp