Bản dịch của từ Insomniac trong tiếng Việt

Insomniac

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insomniac (Noun)

ɪnsˈɑmniæk
ɪnsˈɑmniæk
01

Một người thường xuyên không thể ngủ được.

A person who is regularly unable to sleep.

Ví dụ

John is an insomniac who struggles to sleep every night.

John là một người mất ngủ thường xuyên không thể ngủ mỗi đêm.

Many insomniacs do not find relief from traditional sleep remedies.

Nhiều người mất ngủ không tìm thấy sự giảm nhẹ từ các phương pháp điều trị giấc ngủ truyền thống.

Are insomniacs more common in urban areas like New York?

Liệu người mất ngủ có phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như New York không?

Insomniac (Adjective)

ɪnsˈɑmniæk
ɪnsˈɑmniæk
01

Không ngủ được; mắc chứng mất ngủ.

Unable to sleep suffering from insomnia.

Ví dụ

Many insomniac students struggle during exams due to lack of sleep.

Nhiều sinh viên mất ngủ gặp khó khăn trong kỳ thi do thiếu ngủ.

She is not an insomniac; she sleeps well every night.

Cô ấy không phải là người mất ngủ; cô ấy ngủ ngon mỗi đêm.

Are insomniac individuals more common in urban areas like New York?

Có phải những người mất ngủ phổ biến hơn ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insomniac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insomniac

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.