Bản dịch của từ Inspector trong tiếng Việt
Inspector
Noun [U/C]

Inspector(Noun)
ɪnspˈɛktɐ
ˌɪnˈspɛktɝ
01
Một sĩ quan cảnh sát có cấp bậc chỉ dưới trung tá.
A police officer of the rank just below superintendent
Ví dụ
03
Một người kiểm tra cái gì đó, đặc biệt là đại diện cho một cơ quan có thẩm quyền.
A person who inspects something especially as a representative of an authority
Ví dụ
