Bản dịch của từ Inspector trong tiếng Việt
Inspector

Inspector (Noun)
The inspector investigated the theft case thoroughly.
Người thanh tra đã điều tra vụ trộm một cách kỹ lưỡng.
The inspector questioned the suspect at the police station.
Người thanh tra đã thẩm vấn nghi phạm tại trạm cảnh sát.
The inspector reported the findings to the chief inspector promptly.
Người thanh tra đã báo cáo kết quả cho cảnh sát trưởng ngay lập tức.
Một quan chức được tuyển dụng để đảm bảo các quy định chính thức được tuân thủ, đặc biệt là trong các dịch vụ công.
An official employed to ensure that official regulations are obeyed especially in public services.
The inspector checked the safety regulations at the construction site.
Người thanh tra kiểm tra các quy định an toàn tại công trường xây dựng.
The health inspector visited the restaurant to review food handling practices.
Người thanh tra vệ sinh đến nhà hàng để xem xét cách thức xử lý thực phẩm.
The building inspector issued a violation notice for improper building practices.
Người thanh tra xây dựng ban hành thông báo vi phạm vì các phương pháp xây dựng không đúng.
Dạng danh từ của Inspector (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inspector | Inspectors |
Kết hợp từ của Inspector (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chief inspector Thiếu tá | The chief inspector visited the social center for inspection. Người thanh tra trưởng đã đến trung tâm xã hội để kiểm tra. |
Nuclear inspector Thanh tra hạt nhân | The nuclear inspector examined the power plant thoroughly. Người kiểm tra hạt nhân đã kiểm tra nhà máy điện một cách kỹ lưỡng. |
Weapons inspector Thanh tra vũ khí | The weapons inspector examined the military equipment thoroughly. Người thanh tra vũ khí đã kiểm tra kỹ lưỡng trang thiết bị quân sự. |
Local inspector Thanh tra địa phương | The local inspector conducted a safety check in the community. Người thanh tra địa phương tiến hành kiểm tra an toàn trong cộng đồng. |
Chief inspector Thanh tra trưởng | The chief inspector visited the social services center yesterday. Người thanh tra trưởng đã thăm trung tâm dịch vụ xã hội hôm qua. |
Họ từ
"Inspector" là danh từ chỉ người có nhiệm vụ kiểm tra, thanh tra hoặc giám sát một quá trình, hệ thống hoặc điều kiện nhất định. Từ này phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, an ninh và công nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, "inspector" có thể được sử dụng trong bối cảnh kiểm tra an toàn thực phẩm, trong khi ở tiếng Anh Mỹ thường ám chỉ đến chức vụ thanh tra cảnh sát. Cả hai phiên bản đều tương đồng về ngữ nghĩa nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "inspector" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inspectorem", là danh từ của động từ "inspectare", có nghĩa là "nhìn vào" hoặc "kiểm tra". Cấu trúc "in-" (vào) và "spectare" (nhìn) chỉ rõ hành động quan sát kỹ lưỡng. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến các chức vụ có nhiệm vụ kiểm tra và giám sát, điều này phản ánh trong nghĩa hiện tại của nó là người thực hiện kiểm tra hoặc giám sát, đảm bảo sự tuân thủ và chất lượng.
Từ "inspector" là một thuật ngữ khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh hoặc kiểm tra chất lượng. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các vai trò nghề nghiệp, như thanh tra trong các lĩnh vực giáo dục hoặc xây dựng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện rộng rãi trong các văn bản chính thức liên quan đến báo cáo kiểm tra hoặc thanh tra các cơ sở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp