Bản dịch của từ Inspector trong tiếng Việt

Inspector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inspector (Noun)

ɪnspˈɛktɚ
ɪnspˈɛktəɹ
01

Một sĩ quan cảnh sát xếp dưới một chánh thanh tra.

A police officer ranking below a chief inspector.

Ví dụ

The inspector investigated the theft case thoroughly.

Người thanh tra đã điều tra vụ trộm một cách kỹ lưỡng.

The inspector questioned the suspect at the police station.

Người thanh tra đã thẩm vấn nghi phạm tại trạm cảnh sát.

The inspector reported the findings to the chief inspector promptly.

Người thanh tra đã báo cáo kết quả cho cảnh sát trưởng ngay lập tức.

02

Một quan chức được tuyển dụng để đảm bảo các quy định chính thức được tuân thủ, đặc biệt là trong các dịch vụ công.

An official employed to ensure that official regulations are obeyed especially in public services.

Ví dụ

The inspector checked the safety regulations at the construction site.

Người thanh tra kiểm tra các quy định an toàn tại công trường xây dựng.

The health inspector visited the restaurant to review food handling practices.

Người thanh tra vệ sinh đến nhà hàng để xem xét cách thức xử lý thực phẩm.

The building inspector issued a violation notice for improper building practices.

Người thanh tra xây dựng ban hành thông báo vi phạm vì các phương pháp xây dựng không đúng.

Dạng danh từ của Inspector (Noun)

SingularPlural

Inspector

Inspectors

Kết hợp từ của Inspector (Noun)

CollocationVí dụ

Chief inspector

Thiếu tá

The chief inspector visited the social center for inspection.

Người thanh tra trưởng đã đến trung tâm xã hội để kiểm tra.

Nuclear inspector

Thanh tra hạt nhân

The nuclear inspector examined the power plant thoroughly.

Người kiểm tra hạt nhân đã kiểm tra nhà máy điện một cách kỹ lưỡng.

Weapons inspector

Thanh tra vũ khí

The weapons inspector examined the military equipment thoroughly.

Người thanh tra vũ khí đã kiểm tra kỹ lưỡng trang thiết bị quân sự.

Local inspector

Thanh tra địa phương

The local inspector conducted a safety check in the community.

Người thanh tra địa phương tiến hành kiểm tra an toàn trong cộng đồng.

Chief inspector

Thanh tra trưởng

The chief inspector visited the social services center yesterday.

Người thanh tra trưởng đã thăm trung tâm dịch vụ xã hội hôm qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inspector/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inspector

Không có idiom phù hợp