Bản dịch của từ Inspector trong tiếng Việt

Inspector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inspector(Noun)

ɪnspˈɛktɐ
ˌɪnˈspɛktɝ
01

Một sĩ quan cảnh sát có cấp bậc chỉ dưới trung tá.

A police officer of the rank just below superintendent

Ví dụ
02

Một quan chức có nhiệm vụ thanh tra

An official whose duty is to inspect

Ví dụ
03

Một người kiểm tra cái gì đó, đặc biệt là đại diện cho một cơ quan có thẩm quyền.

A person who inspects something especially as a representative of an authority

Ví dụ