Bản dịch của từ Inspirational speaker trong tiếng Việt
Inspirational speaker
Noun [U/C]

Inspirational speaker (Noun)
ˌɪnspɚˈeɪʃənəl spˈikɚ
ˌɪnspɚˈeɪʃənəl spˈikɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chuyên gia thu hút khán giả thông qua nội dung truyền cảm hứng, thường tại các hội nghị hoặc hội thảo.
A professional who engages audiences through motivational content, typically in conferences or seminars.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cá nhân được công nhận vì khả năng ảnh hưởng tích cực hoặc nâng cao tinh thần người khác qua các bài phát biểu.
An individual recognized for their ability to positively influence or uplift others through their speeches.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inspirational speaker
Không có idiom phù hợp