Bản dịch của từ Inspirational speaker trong tiếng Việt

Inspirational speaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inspirational speaker (Noun)

ˌɪnspɚˈeɪʃənəl spˈikɚ
ˌɪnspɚˈeɪʃənəl spˈikɚ
01

Một người nói chuyện công khai nhằm truyền cảm hứng hoặc động viên người khác, thường thông qua việc chia sẻ kinh nghiệm hoặc sự hiểu biết cá nhân.

A person who speaks publicly to inspire or motivate others, often through sharing personal experiences or insights.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chuyên gia thu hút khán giả thông qua nội dung truyền cảm hứng, thường tại các hội nghị hoặc hội thảo.

A professional who engages audiences through motivational content, typically in conferences or seminars.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cá nhân được công nhận vì khả năng ảnh hưởng tích cực hoặc nâng cao tinh thần người khác qua các bài phát biểu.

An individual recognized for their ability to positively influence or uplift others through their speeches.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inspirational speaker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inspirational speaker

Không có idiom phù hợp