Bản dịch của từ Installment plan trong tiếng Việt
Installment plan

Installment plan (Idiom)
Many families use an installment plan to buy new appliances.
Nhiều gia đình sử dụng kế hoạch trả góp để mua thiết bị mới.
They don't offer an installment plan for the latest smartphones.
Họ không cung cấp kế hoạch trả góp cho điện thoại thông minh mới nhất.
Is an installment plan available for purchasing furniture at IKEA?
Có kế hoạch trả góp nào cho việc mua đồ nội thất tại IKEA không?
Kế hoạch trả góp (installment plan) là một chương trình tài chính cho phép người tiêu dùng mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ và trả tiền theo từng đợt thay vì thanh toán một lần. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực bán lẻ và tín dụng tiêu dùng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể nghe thấy các thuật ngữ tương tự như 'hire purchase'. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu thể hiện qua ngữ cảnh và các sản phẩm tài chính cụ thể.
Cụm từ "installment plan" có nguồn gốc từ động từ La tinh "instalare", có nghĩa là "đặt vào". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, mô tả phương thức thanh toán theo từng đợt cho hàng hóa hoặc dịch vụ. Mỗi đợt thanh toán là một phần của tổng số tiền, cho phép người tiêu dùng tiếp cận sản phẩm mà không cần trả một lần toàn bộ. Sự liên kết này phản ánh tư duy tài chính hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiêu dùng và quản lý ngân sách cá nhân.
Kế hoạch trả góp là một thuật ngữ phổ biến trong IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề tài chính và tiêu dùng. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này có thể được áp dụng trong bối cảnh thảo luận về quản lý tài chính cá nhân và các quyết định mua sắm lớn. Ngoài ra, kế hoạch trả góp còn được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại, khi đề cập đến các phương thức thanh toán linh hoạt cho khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp