Bản dịch của từ Installment plan trong tiếng Việt

Installment plan

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Installment plan (Idiom)

01

Một kế hoạch thanh toán cho phép mua một mặt hàng thành nhiều khoản thanh toán nhỏ theo thời gian.

A payment plan that allows for the purchase of an item in multiple smaller payments over time.

Ví dụ

Many families use an installment plan to buy new appliances.

Nhiều gia đình sử dụng kế hoạch trả góp để mua thiết bị mới.

They don't offer an installment plan for the latest smartphones.

Họ không cung cấp kế hoạch trả góp cho điện thoại thông minh mới nhất.

Is an installment plan available for purchasing furniture at IKEA?

Có kế hoạch trả góp nào cho việc mua đồ nội thất tại IKEA không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/installment plan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Installment plan

Không có idiom phù hợp