Bản dịch của từ Instalment transaction trong tiếng Việt

Instalment transaction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instalment transaction (Noun)

ɨnstˈɔlmənt tɹænzˈækʃən
ɨnstˈɔlmənt tɹænzˈækʃən
01

Một giao dịch liên quan đến việc thanh toán một khoản tiền theo từng phần hoặc từng giai đoạn trong một khoảng thời gian đã định.

A transaction that involves the payment of a sum of money in parts or portions over a specified period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận liên quan đến cấu trúc thanh toán để mua hàng hóa hoặc dịch vụ theo thời gian.

An agreement regarding the payment structure for purchasing goods or services over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận tài chính mà giá trị tổng thể được chia thành các phần nhỏ hơn, giúp dễ dàng quản lý thanh toán.

A financial arrangement where the total price is divided into smaller parts, making it easier to manage payments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/instalment transaction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instalment transaction

Không có idiom phù hợp