Bản dịch của từ Instant gratification trong tiếng Việt

Instant gratification

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instant gratification (Phrase)

ˈɪnstənt ɡɹˌætəfəkˈeɪʃən
ˈɪnstənt ɡɹˌætəfəkˈeɪʃən
01

Việc thực hành tìm kiếm niềm vui hoặc phần thưởng ngay lập tức.

The practice of seeking immediate pleasure or reward.

Ví dụ

Some people prefer instant gratification over long-term goals.

Một số người thích sự hài lòng ngay lập tức hơn là mục tiêu dài hạn.

Instant gratification can hinder personal development in the long run.

Hài lòng ngay lập tức có thể làm trở ngại cho sự phát triển cá nhân.

Do you believe instant gratification is more important than delayed rewards?

Bạn có tin rằng hài lòng ngay lập tức quan trọng hơn phần thưởng trì hoãn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/instant gratification/