Bản dịch của từ Instant messaging trong tiếng Việt
Instant messaging

Instant messaging (Noun)
Instant messaging is a popular way to chat online with friends.
Tin nhắn tức thì là cách phổ biến để trò chuyện trực tuyến với bạn bè.
Some people prefer not to use instant messaging for privacy reasons.
Một số người thích không sử dụng tin nhắn tức thì vì lý do bảo mật.
Do you think instant messaging has improved communication in our society?
Bạn có nghĩ rằng tin nhắn tức thì đã cải thiện giao tiếp trong xã hội chúng ta không?
Instant messaging is a popular way to chat online with friends.
Tin nhắn tức thì là một cách phổ biến để trò chuyện trực tuyến với bạn bè.
Some people find instant messaging distracting when trying to focus.
Một số người thấy tin nhắn tức thì làm họ mất tập trung.
Do you prefer instant messaging or phone calls for keeping in touch?
Bạn thích tin nhắn tức thì hay cuộc gọi điện thoại để giữ liên lạc?
Một hình thức giao tiếp trong đó thông điệp được gửi ngay lập tức và thường liên quan đến đối thoại qua lại.
A form of communication where messages are delivered immediately and typically involve backandforth dialogue.
Instant messaging is a popular way to chat online with friends.
Tin nhắn tức thời là một cách phổ biến để trò chuyện trực tuyến với bạn bè.
Some people find instant messaging distracting when trying to focus on work.
Một số người thấy tin nhắn tức thời làm xao lạc khi cố gắng tập trung vào công việc.
Do you prefer instant messaging or phone calls for keeping in touch?
Bạn thích tin nhắn tức thời hay cuộc gọi điện thoại để giữ liên lạc?
Instant messaging (IM) là hình thức giao tiếp trực tuyến, cho phép người dùng gửi và nhận tin nhắn theo thời gian thực qua Internet. IM thường được sử dụng trên các ứng dụng và nền tảng trực tuyến như WhatsApp, Facebook Messenger và Skype. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được gọi là "instant messaging", và sử dụng tương tự theo tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hay cách sử dụng, chỉ khác biệt về một số thương hiệu hoặc ứng dụng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



