Bản dịch của từ Instituted trong tiếng Việt

Instituted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instituted (Verb)

ˈɪnstətutəd
ˈɪnstətutəd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của viện.

Simple past and past participle of institute.

Ví dụ

The government instituted new policies to improve social welfare in 2022.

Chính phủ đã thiết lập các chính sách mới để cải thiện phúc lợi xã hội vào năm 2022.

They did not institute any changes to the existing social programs.

Họ không thiết lập bất kỳ thay đổi nào cho các chương trình xã hội hiện có.

Did the city institute a new initiative for homeless people last year?

Thành phố đã thiết lập một sáng kiến mới cho người vô gia cư năm ngoái chưa?

Dạng động từ của Instituted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Institute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Instituted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Instituted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Institutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Instituting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Instituted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] In fact, many useful scientific discoveries have been made by private [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] Furthermore, competition among privately-owned healthcare can act as a catalyst for improvement in state-run hospitals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Unlike parents, learning have a unique opportunity to shape children's behaviour [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] In conclusion, academic including universities are good places for students to gain qualities essential for their successful life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020

Idiom with Instituted

Không có idiom phù hợp