Bản dịch của từ Instituted trong tiếng Việt
Instituted
Instituted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của viện.
Simple past and past participle of institute.
The government instituted new policies to improve social welfare in 2022.
Chính phủ đã thiết lập các chính sách mới để cải thiện phúc lợi xã hội vào năm 2022.
They did not institute any changes to the existing social programs.
Họ không thiết lập bất kỳ thay đổi nào cho các chương trình xã hội hiện có.
Did the city institute a new initiative for homeless people last year?
Thành phố đã thiết lập một sáng kiến mới cho người vô gia cư năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Instituted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Institute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Institutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instituting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp