Bản dịch của từ Instituted trong tiếng Việt
Instituted

Instituted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của viện.
Simple past and past participle of institute.
The government instituted new policies to improve social welfare in 2022.
Chính phủ đã thiết lập các chính sách mới để cải thiện phúc lợi xã hội vào năm 2022.
They did not institute any changes to the existing social programs.
Họ không thiết lập bất kỳ thay đổi nào cho các chương trình xã hội hiện có.
Did the city institute a new initiative for homeless people last year?
Thành phố đã thiết lập một sáng kiến mới cho người vô gia cư năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Instituted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Institute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Institutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instituting |
Họ từ
Từ "instituted" là dạng quá khứ của động từ "institute", có nghĩa là thiết lập, khởi xướng hoặc tạo ra một hệ thống, quy định, hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể thiên về việc sử dụng từ "established" hơn khi nói về các cơ quan hay chương trình chính thức. Về mặt phát âm, "instituted" được phát âm giống nhau trong cả hai phiên âm nhưng có thể có những biến thể nhỏ trong ngữ điệu và cường độ.
Từ "instituted" bắt nguồn từ tiếng Latin "institutere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "statuere" có nghĩa là "đặt". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động thiết lập hoặc đặt ra một hệ thống, quy tắc hay cơ cấu nào đó. Qua thời gian, nghĩa của "instituted" đã mở rộng để chỉ việc thiết lập một tổ chức, chương trình hoặc quy định chính thức, phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm ban đầu đến ứng dụng trong bối cảnh xã hội và quản lý hiện đại.
Từ "instituted" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và chính trị, với tần suất khá cao trong phần Viết và Nói của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các chính sách hoặc quy trình. Từ này được sử dụng để chỉ việc thiết lập một hệ thống, tổ chức hoặc quy định. Trong các tài liệu pháp lý hoặc nghiên cứu, "instituted" cũng thường thấy, liên quan đến việc áp dụng luật hoặc biện pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



