Bản dịch của từ Instructed trong tiếng Việt
Instructed
Instructed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hướng dẫn.
Simple past and past participle of instruct.
The teacher instructed the students on social responsibility last week.
Giáo viên đã hướng dẫn học sinh về trách nhiệm xã hội tuần trước.
They were not instructed about the importance of community service.
Họ không được hướng dẫn về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Were the volunteers instructed on how to help the community effectively?
Các tình nguyện viên có được hướng dẫn cách giúp đỡ cộng đồng hiệu quả không?
Dạng động từ của Instructed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Instruct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instructed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instructed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Instructs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instructing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp