Bản dịch của từ Instructs trong tiếng Việt
Instructs

Instructs (Verb)
She instructs her students to write a minimum of 250 words.
Cô ấy hướng dẫn học sinh viết tối thiểu 250 từ.
He does not instruct participants to exceed the time limit.
Anh ấy không hướng dẫn người tham gia vượt quá thời gian.
Does the teacher instruct candidates on how to structure their essays?
Cô giáo có hướng dẫn ứng cử viên cách tổ chức bài luận không?
Dạng động từ của Instructs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Instruct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instructed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instructed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Instructs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instructing |
Họ từ
Từ "instructs" là hiện tại đơn của động từ "instruct", có nghĩa là hướng dẫn hoặc chỉ dẫn một ai đó thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh, "instructs" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "instruct" để chỉ việc chỉ huy trong môi trường giáo dục nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường áp dụng trong cả lĩnh vực giáo dục và nghề nghiệp.
Từ "instructs" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instruere", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "chỉ dẫn". Từ này bao gồm tiền tố "in-" (vào trong) và gốc "struere" (xây dựng), phản ánh ý nghĩa cung cấp kiến thức hoặc hướng dẫn để xây dựng sự hiểu biết. Kể từ thế kỷ 14, “instruct” đã phát triển để ám chỉ hành động truyền đạt thông tin hoặc kiến thức một cách hệ thống, từ đó tạo nên nghĩa của từ "instructs" trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "instructs" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến hướng dẫn hoặc giảng dạy. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi yêu cầu mô tả hoặc đưa ra chỉ dẫn rõ ràng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo nghề hoặc chỉ đạo công việc, thể hiện sự chỉ dẫn hoặc truyền đạt thông tin cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



