Bản dịch của từ Instrumentation trong tiếng Việt

Instrumentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instrumentation (Noun)

ˌɪnstɹəmɛntˈeiʃn̩
ˌɪnstɹəmˌɛntˈeiʃn̩
01

Các nhạc cụ cụ thể được sử dụng trong một bản nhạc.

The particular instruments used in a piece of music.

Ví dụ

The orchestra's instrumentation included violins, trumpets, and drums.

Nhạc cụ của dàn nhạc bao gồm violin, kèn và trống.

The jazz band's unique instrumentation captivated the audience.

Phần nhạc cụ độc đáo của ban nhạc jazz đã làm say mê khán giả.

The symphony's instrumentation created a harmonious blend of sounds.

Phần nhạc cụ của dàn nhạc giao hưởng đã tạo ra sự pha trộn hài hòa giữa các âm thanh.

02

Dụng cụ đo được coi là chung.

Measuring instruments regarded collectively.

Ví dụ

Scientific instrumentation is crucial for accurate data collection in research studies.

Thiết bị đo đạc khoa học rất quan trọng để thu thập dữ liệu chính xác trong nghiên cứu.

The orchestra's instrumentation includes violins, trumpets, and flutes for the concert.

Thiết bị đo đạc của dàn nhạc bao gồm violin, kèn và sáo cho buổi hòa nhạc.

Advanced medical instrumentation has revolutionized healthcare practices worldwide.

Thiết bị đo lường y tế tiên tiến đã cách mạng hóa các hoạt động chăm sóc sức khỏe trên toàn thế giới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/instrumentation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I find it a very versatile and beautiful that can evoke a range of emotions and moods [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Secondly, there are also many other age-old musical exhibited at this caf [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] If I had the opportunity to learn a musical I would love to learn how to play the piano [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] Country music often relates to folk harmonies and string such as guitar and bass [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with Instrumentation

Không có idiom phù hợp