Bản dịch của từ Instrumentation trong tiếng Việt
Instrumentation

Instrumentation (Noun)
Các nhạc cụ cụ thể được sử dụng trong một bản nhạc.
The particular instruments used in a piece of music.
The orchestra's instrumentation included violins, trumpets, and drums.
Nhạc cụ của dàn nhạc bao gồm violin, kèn và trống.
The jazz band's unique instrumentation captivated the audience.
Phần nhạc cụ độc đáo của ban nhạc jazz đã làm say mê khán giả.
The symphony's instrumentation created a harmonious blend of sounds.
Phần nhạc cụ của dàn nhạc giao hưởng đã tạo ra sự pha trộn hài hòa giữa các âm thanh.
Dụng cụ đo được coi là chung.
Measuring instruments regarded collectively.
Scientific instrumentation is crucial for accurate data collection in research studies.
Thiết bị đo đạc khoa học rất quan trọng để thu thập dữ liệu chính xác trong nghiên cứu.
The orchestra's instrumentation includes violins, trumpets, and flutes for the concert.
Thiết bị đo đạc của dàn nhạc bao gồm violin, kèn và sáo cho buổi hòa nhạc.
Advanced medical instrumentation has revolutionized healthcare practices worldwide.
Thiết bị đo lường y tế tiên tiến đã cách mạng hóa các hoạt động chăm sóc sức khỏe trên toàn thế giới.
Họ từ
Từ "instrumentation" chỉ đến việc sử dụng và điều chỉnh các công cụ hoặc thiết bị để thu thập dữ liệu hoặc thực hiện các phép đo trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về phát âm hay cách viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, chẳng hạn như trong lĩnh vực công nghiệp, y tế và nghiên cứu khoa học.
Từ "instrumentation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "instrumentum", nghĩa là "công cụ" hoặc "thiết bị". Thuật ngữ này đã được mở rộng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ việc sử dụng và kiểm soát các công cụ đo lường và thiết bị trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc thiết lập và vận hành các thiết bị cần thiết cho quá trình thu thập dữ liệu và phân tích, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và nghiên cứu hiện đại.
Từ "instrumentation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi đề cập đến các thiết bị khoa học hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, vật lý, và y học, nơi yêu cầu về công cụ và thiết bị đo lường chính xác. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong thảo luận về hệ thống điều khiển và tự động hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
