Bản dịch của từ Insufficiency trong tiếng Việt
Insufficiency
Noun [U/C]

Insufficiency(Noun)
ˌɪnsəfˈɪʃənsi
ˌɪnsəˈfɪʃənsi
01
Tình trạng thiếu thốn, không đủ một thứ gì đó cần thiết.
The state of being insufficient a lack of something needed
Ví dụ
02
Sự thiếu hụt hoặc không đầy đủ
A deficiency or inadequacy
Ví dụ
