Bản dịch của từ Insufficiency trong tiếng Việt
Insufficiency
Insufficiency (Noun)
Điều kiện không đủ.
The condition of being insufficient.
The report highlighted the insufficiency of funds for social programs in 2022.
Báo cáo đã nêu rõ sự thiếu hụt quỹ cho các chương trình xã hội năm 2022.
There is no insufficiency in resources for community development projects.
Không có sự thiếu hụt về nguồn lực cho các dự án phát triển cộng đồng.
Is the insufficiency of support affecting social welfare initiatives in our city?
Sự thiếu hụt hỗ trợ có ảnh hưởng đến các sáng kiến phúc lợi xã hội ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "insufficiency" (thiếu hụt) được sử dụng trong ngữ cảnh y học và tài chính để chỉ trạng thái không đủ số lượng hoặc chất lượng cần thiết để thỏa mãn yêu cầu. Dạng tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng trong phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ ở các nguyên âm. Trong cả hai phiên bản, "insufficiency" thường được dùng để diễn tả tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng, năng lực tài chính hoặc nguồn lực nào đó, ảnh hưởng đến hoạt động bình thường.
Từ "insufficiency" bắt nguồn từ tiếng Latin với thành phần "in-" mang nghĩa phủ định và "sufficere", có nghĩa là đủ hoặc cung cấp. Mặc dù đã được đưa vào tiếng Anh từ thế kỷ 15, khái niệm về sự thiếu hụt này đã tồn tại từ lâu trong các tài liệu về y học và kinh tế. Ngày nay, "insufficiency" thường được sử dụng để chỉ tình trạng không đáp ứng đủ yêu cầu, từ sức khỏe cơ thể đến tài chính, phản ánh sự gia tăng nhận thức về nhu cầu đầy đủ trong các lĩnh vực xã hội hiện đại.
Từ "insufficiency" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường mang tính cụ thể hơn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể dùng để mô tả tình trạng thiếu hụt, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, kinh tế hoặc tài nguyên. Trên thực tế, nó thường được sử dụng để chỉ sự không đủ trong các nghiên cứu và báo cáo học thuật, cũng như trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp