Bản dịch của từ Insufficient fund trong tiếng Việt
Insufficient fund

Insufficient fund (Noun)
Many students face insufficient funds during their university studies in 2023.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn với quỹ không đủ trong năm 2023.
She does not have insufficient funds to pay for her groceries.
Cô ấy không có quỹ không đủ để trả tiền cho hàng tạp hóa.
Do you often experience insufficient funds in your bank account?
Bạn có thường xuyên gặp tình trạng quỹ không đủ trong tài khoản không?
Many families face insufficient funds for basic needs like food and shelter.
Nhiều gia đình đối mặt với quỹ không đủ cho nhu cầu cơ bản.
The charity cannot help due to insufficient funds this month.
Tổ chức từ thiện không thể giúp do quỹ không đủ tháng này.
Are there insufficient funds for public services in our community?
Có phải quỹ không đủ cho dịch vụ công trong cộng đồng chúng ta không?
Many people face insufficient funds when applying for social assistance.
Nhiều người gặp khó khăn với quỹ không đủ khi xin trợ cấp xã hội.
Insufficient funds do not allow families to receive necessary social services.
Quỹ không đủ không cho phép các gia đình nhận dịch vụ xã hội cần thiết.
Do you think insufficient funds affect social programs in our community?
Bạn có nghĩ rằng quỹ không đủ ảnh hưởng đến các chương trình xã hội trong cộng đồng chúng ta không?