Bản dịch của từ Insufficient fund trong tiếng Việt

Insufficient fund

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insufficient fund (Noun)

ˌɪnsəfˈɪʃənt fˈʌnd
ˌɪnsəfˈɪʃənt fˈʌnd
01

Tình huống không có đủ tiền trong tài khoản ngân hàng để thực hiện giao dịch.

A situation where there is not enough money available in a bank account to cover a transaction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Số tiền không đủ để đáp ứng nghĩa vụ hoặc chi phí.

The amount of money that is not adequate to meet obligations or expenses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thuật ngữ thường được sử dụng trong ngân hàng để chỉ ra rằng một giao dịch không thể hoàn thành do thiếu tiền.

A term often used in banking to indicate that a transaction cannot be completed due to lack of funds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insufficient fund cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insufficient fund

Không có idiom phù hợp