Bản dịch của từ Insufficient fund trong tiếng Việt

Insufficient fund

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insufficient fund (Noun)

ˌɪnsəfˈɪʃənt fˈʌnd
ˌɪnsəfˈɪʃənt fˈʌnd
01

Tình huống không có đủ tiền trong tài khoản ngân hàng để thực hiện giao dịch.

A situation where there is not enough money available in a bank account to cover a transaction.

Ví dụ

Many students face insufficient funds during their university studies in 2023.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn với quỹ không đủ trong năm 2023.

She does not have insufficient funds to pay for her groceries.

Cô ấy không có quỹ không đủ để trả tiền cho hàng tạp hóa.

Do you often experience insufficient funds in your bank account?

Bạn có thường xuyên gặp tình trạng quỹ không đủ trong tài khoản không?

02

Số tiền không đủ để đáp ứng nghĩa vụ hoặc chi phí.

The amount of money that is not adequate to meet obligations or expenses.

Ví dụ

Many families face insufficient funds for basic needs like food and shelter.

Nhiều gia đình đối mặt với quỹ không đủ cho nhu cầu cơ bản.

The charity cannot help due to insufficient funds this month.

Tổ chức từ thiện không thể giúp do quỹ không đủ tháng này.

Are there insufficient funds for public services in our community?

Có phải quỹ không đủ cho dịch vụ công trong cộng đồng chúng ta không?

03

Thuật ngữ thường được sử dụng trong ngân hàng để chỉ ra rằng một giao dịch không thể hoàn thành do thiếu tiền.

A term often used in banking to indicate that a transaction cannot be completed due to lack of funds.

Ví dụ

Many people face insufficient funds when applying for social assistance.

Nhiều người gặp khó khăn với quỹ không đủ khi xin trợ cấp xã hội.

Insufficient funds do not allow families to receive necessary social services.

Quỹ không đủ không cho phép các gia đình nhận dịch vụ xã hội cần thiết.

Do you think insufficient funds affect social programs in our community?

Bạn có nghĩ rằng quỹ không đủ ảnh hưởng đến các chương trình xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insufficient fund/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insufficient fund

Không có idiom phù hợp