Bản dịch của từ Insulated container trong tiếng Việt
Insulated container

Insulated container (Noun)
Một cái bình được thiết kế để duy trì nhiệt độ của nội dung bên trong bằng cách giảm sự truyền nhiệt.
A container that is designed to maintain the temperature of its contents by reducing heat transfer.
The insulated container kept my soup warm for four hours during lunch.
Bình giữ nhiệt đã giữ cho súp của tôi ấm trong bốn giờ.
The insulated container did not keep the ice cream cold at the picnic.
Bình giữ nhiệt không giữ cho kem lạnh trong buổi dã ngoại.
Can an insulated container really keep beverages hot for long periods?
Một bình giữ nhiệt có thực sự giữ đồ uống nóng lâu không?
The insulated container kept my soup hot during the community event.
Bình cách nhiệt giữ cho súp của tôi nóng trong sự kiện cộng đồng.
The insulated container did not keep the ice cream cold at the picnic.
Bình cách nhiệt không giữ cho kem lạnh trong buổi dã ngoại.
Is the insulated container effective for keeping drinks cold at parties?
Bình cách nhiệt có hiệu quả trong việc giữ đồ uống lạnh tại tiệc không?
Một dụng cụ được thiết kế đặc biệt để lưu trữ hoặc vận chuyển các mặt hàng nhạy cảm với nhiệt độ.
A specially designed receptacle for the storage or transportation of temperature-sensitive items.
The insulated container kept the food warm during the community picnic.
Thùng chứa cách nhiệt giữ cho đồ ăn ấm trong buổi dã ngoại cộng đồng.
The insulated container did not prevent the drinks from getting warm.
Thùng chứa cách nhiệt không ngăn được đồ uống bị ấm lên.
Is the insulated container suitable for transporting cold meals to events?
Thùng chứa cách nhiệt có phù hợp để vận chuyển món ăn lạnh đến sự kiện không?