Bản dịch của từ Insulated container trong tiếng Việt

Insulated container

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insulated container (Noun)

ˈɪnsəlˌeɪtəd kəntˈeɪnɚ
ˈɪnsəlˌeɪtəd kəntˈeɪnɚ
01

Một cái bình được thiết kế để duy trì nhiệt độ của nội dung bên trong bằng cách giảm sự truyền nhiệt.

A container that is designed to maintain the temperature of its contents by reducing heat transfer.

Ví dụ

The insulated container kept my soup warm for four hours during lunch.

Bình giữ nhiệt đã giữ cho súp của tôi ấm trong bốn giờ.

The insulated container did not keep the ice cream cold at the picnic.

Bình giữ nhiệt không giữ cho kem lạnh trong buổi dã ngoại.

Can an insulated container really keep beverages hot for long periods?

Một bình giữ nhiệt có thực sự giữ đồ uống nóng lâu không?

02

Một chiếc bình được làm bằng vật liệu cách nhiệt để giữ cho nội dung bên trong nóng hoặc lạnh.

A vessel made with insulating materials to keep its contents hot or cold.

Ví dụ

The insulated container kept my soup hot during the community event.

Bình cách nhiệt giữ cho súp của tôi nóng trong sự kiện cộng đồng.

The insulated container did not keep the ice cream cold at the picnic.

Bình cách nhiệt không giữ cho kem lạnh trong buổi dã ngoại.

Is the insulated container effective for keeping drinks cold at parties?

Bình cách nhiệt có hiệu quả trong việc giữ đồ uống lạnh tại tiệc không?

03

Một dụng cụ được thiết kế đặc biệt để lưu trữ hoặc vận chuyển các mặt hàng nhạy cảm với nhiệt độ.

A specially designed receptacle for the storage or transportation of temperature-sensitive items.

Ví dụ

The insulated container kept the food warm during the community picnic.

Thùng chứa cách nhiệt giữ cho đồ ăn ấm trong buổi dã ngoại cộng đồng.

The insulated container did not prevent the drinks from getting warm.

Thùng chứa cách nhiệt không ngăn được đồ uống bị ấm lên.

Is the insulated container suitable for transporting cold meals to events?

Thùng chứa cách nhiệt có phù hợp để vận chuyển món ăn lạnh đến sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insulated container cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insulated container

Không có idiom phù hợp