Bản dịch của từ Insurance schedule trong tiếng Việt

Insurance schedule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insurance schedule (Noun)

ˌɪnʃˈʊɹəns skˈɛdʒʊl
ˌɪnʃˈʊɹəns skˈɛdʒʊl
01

Một tài liệu phác thảo các chi tiết của một hợp đồng bảo hiểm, bao gồm các tùy chọn bảo hiểm, loại trừ và phí bảo hiểm.

A document that outlines the details of an insurance policy, including coverage options, exclusions, and premiums.

Ví dụ

The insurance schedule outlines my health coverage for this year.

Lịch trình bảo hiểm nêu rõ bảo hiểm sức khỏe của tôi cho năm nay.

The insurance schedule does not include dental coverage for my family.

Lịch trình bảo hiểm không bao gồm bảo hiểm nha khoa cho gia đình tôi.

Does the insurance schedule cover natural disasters like floods?

Lịch trình bảo hiểm có bao gồm thiên tai như lũ lụt không?

02

Một thời gian biểu liệt kê các khoảng thời gian mà bảo hiểm nhất định có hiệu lực hoặc áp dụng.

A timetable that lists the periods of time during which certain insurance coverage is in effect or applicable.

Ví dụ

The insurance schedule details coverage for community health programs in 2024.

Lịch bảo hiểm chi tiết về bảo hiểm cho các chương trình sức khỏe cộng đồng năm 2024.

The insurance schedule does not include dental coverage for low-income families.

Lịch bảo hiểm không bao gồm bảo hiểm nha khoa cho các gia đình thu nhập thấp.

Does the insurance schedule cover mental health services for students?

Lịch bảo hiểm có bao gồm dịch vụ sức khỏe tâm thần cho sinh viên không?

03

Một danh sách các mục hoặc rủi ro được bảo hiểm bởi một hợp đồng bảo hiểm cùng với giá trị hoặc giới hạn tương ứng của chúng.

A list of items or risks covered by an insurance policy along with their respective values or limits.

Ví dụ

The insurance schedule lists all covered items for social welfare programs.

Lịch bảo hiểm liệt kê tất cả các mục được bảo hiểm cho chương trình phúc lợi xã hội.

The insurance schedule does not include personal belongings for social housing.

Lịch bảo hiểm không bao gồm tài sản cá nhân cho nhà ở xã hội.

Does the insurance schedule cover medical expenses for social services?

Lịch bảo hiểm có bao gồm chi phí y tế cho dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insurance schedule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insurance schedule

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.