Bản dịch của từ Insurgency trong tiếng Việt
Insurgency

Insurgency (Noun)
The insurgency in the region caused widespread unrest among the population.
Cuộc nổi dậy ở khu vực gây ra sự bất ổn lan rộng trong dân số.
The government deployed troops to suppress the insurgency swiftly.
Chính phủ triển khai binh lính để đàn áp cuộc nổi dậy một cách nhanh chóng.
The insurgency leaders were captured after months of intense fighting.
Các lãnh đạo nổi dậy đã bị bắt sau nhiều tháng chiến đấu căng thẳng.
Dạng danh từ của Insurgency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Insurgency | Insurgencies |
Họ từ
Từ "insurgency" chỉ một phong trào nổi dậy, thường diễn ra trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự, nhằm chống lại sự kiểm soát của một chính phủ hoặc lực lượng đối kháng. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong các cuộc xung đột bất đối xứng, nơi các thế lực yếu hơn hoạt động để lật đổ hoặc làm suy yếu các thế lực mạnh hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "insurgency" có cách phát âm tương tự và lịch sử sử dụng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa.
Từ "insurgency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "insurgere", mang nghĩa là "nổi dậy" hoặc "đứng dậy". Tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong", còn "surgere" nghĩa là "nổi lên". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự chống đối có tổ chức của một nhóm dân cư đối với quyền lực chính trị hoặc quân sự. Ý nghĩa hiện tại của "insurgency" vẫn phản ánh sự kháng cự và nổi dậy, thường liên quan đến các cuộc xung đột vũ trang trong bối cảnh chính trị.
Từ "insurgency" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề về chính trị và xã hội được bàn luận. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này có thể được sử dụng khi thảo luận về xung đột hoặc các hoạt động đối kháng. Trong bối cảnh khác, "insurgency" thường liên quan đến các cuộc nổi dậy hoặc kháng chiến chống lại chế độ chính trị, được tìm thấy trong các bài báo thời sự và nghiên cứu về an ninh quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp