Bản dịch của từ Insurgency trong tiếng Việt

Insurgency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insurgency (Noun)

ɪnsˈɝdʒn̩si
ɪnsˈɝɹdʒn̩si
01

Một cuộc nổi dậy tích cực hoặc cuộc nổi dậy.

An active revolt or uprising.

Ví dụ

The insurgency in the region caused widespread unrest among the population.

Cuộc nổi dậy ở khu vực gây ra sự bất ổn lan rộng trong dân số.

The government deployed troops to suppress the insurgency swiftly.

Chính phủ triển khai binh lính để đàn áp cuộc nổi dậy một cách nhanh chóng.

The insurgency leaders were captured after months of intense fighting.

Các lãnh đạo nổi dậy đã bị bắt sau nhiều tháng chiến đấu căng thẳng.

Dạng danh từ của Insurgency (Noun)

SingularPlural

Insurgency

Insurgencies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insurgency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insurgency

Không có idiom phù hợp