Bản dịch của từ Integrable trong tiếng Việt

Integrable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integrable (Adjective)

ˈɪntəgɹəbl̩
ˈɪntəgɹəbl̩
01

Có khả năng tích hợp.

Able to be integrated.

Ví dụ

The new software is integrable with existing social media platforms.

Phần mềm mới có thể tích hợp với các nền tảng truyền thông xã hội hiện có.

She found an integrable solution to connect the social networks.

Cô đã tìm ra một giải pháp tích hợp để kết nối các mạng xã hội.

The integrable features of the app made it popular among social influencers.

Các tính năng có thể tích hợp của ứng dụng đã khiến nó trở nên phổ biến đối với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/integrable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] This indicates that the of English on a global scale has several educational implications [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] As a result, these children will become more mature and more easily into the educational environment in the upcoming years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
[...] Admittedly, there would be those who did not have a good control of the native language, and therefore find it difficult to into the local community [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In conclusion, I believe that social skills have a strong correlation with career success as they can not only help a person but also facilitate their working process [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Integrable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.