Bản dịch của từ Integral part trong tiếng Việt
Integral part

Integral part (Noun)
Một thành phần hoặc yếu tố cơ bản của một cái gì đó.
A fundamental component or element of something.
Community engagement is an integral part of social development programs.
Sự tham gia của cộng đồng là một phần thiết yếu trong các chương trình phát triển xã hội.
Education is not an integral part of every social initiative.
Giáo dục không phải là một phần thiết yếu trong mọi sáng kiến xã hội.
Is volunteering an integral part of social responsibility for businesses?
Liệu tình nguyện có phải là một phần thiết yếu của trách nhiệm xã hội đối với các doanh nghiệp không?
Một phần cần thiết cho sự hoàn thiện.
A part that is necessary for completeness.
Community service is an integral part of social development programs in cities.
Dịch vụ cộng đồng là một phần không thể thiếu trong các chương trình phát triển xã hội ở các thành phố.
Education is not an integral part of every social initiative in Vietnam.
Giáo dục không phải là một phần thiết yếu trong mọi sáng kiến xã hội ở Việt Nam.
Is volunteering an integral part of social change in your opinion?
Theo bạn, tình nguyện có phải là một phần thiết yếu trong thay đổi xã hội không?
Community support is an integral part of social development in Vietnam.
Sự hỗ trợ cộng đồng là một phần thiết yếu của phát triển xã hội ở Việt Nam.
Social media is not an integral part of every teenager's life.
Mạng xã hội không phải là một phần thiết yếu trong cuộc sống của mọi thanh thiếu niên.
Is education an integral part of social progress in developing countries?
Giáo dục có phải là một phần thiết yếu của tiến bộ xã hội ở các nước đang phát triển không?
Cụm từ "integral part" mang ý nghĩa chỉ những thành phần cần thiết và không thể thiếu trong một hệ thống hoặc cấu trúc nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "integral" thường được phát âm với trọng âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai, tạo nên sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, toán học và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
