Bản dịch của từ Integral part trong tiếng Việt

Integral part

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integral part (Noun)

ˈɪntəɡɹəl pˈɑɹt
ˈɪntəɡɹəl pˈɑɹt
01

Một thành phần hoặc yếu tố cơ bản của một cái gì đó.

A fundamental component or element of something.

Ví dụ

Community engagement is an integral part of social development programs.

Sự tham gia của cộng đồng là một phần thiết yếu trong các chương trình phát triển xã hội.

Education is not an integral part of every social initiative.

Giáo dục không phải là một phần thiết yếu trong mọi sáng kiến xã hội.

Is volunteering an integral part of social responsibility for businesses?

Liệu tình nguyện có phải là một phần thiết yếu của trách nhiệm xã hội đối với các doanh nghiệp không?

02

Một phần cần thiết cho sự hoàn thiện.

A part that is necessary for completeness.

Ví dụ

Community service is an integral part of social development programs in cities.

Dịch vụ cộng đồng là một phần không thể thiếu trong các chương trình phát triển xã hội ở các thành phố.

Education is not an integral part of every social initiative in Vietnam.

Giáo dục không phải là một phần thiết yếu trong mọi sáng kiến xã hội ở Việt Nam.

Is volunteering an integral part of social change in your opinion?

Theo bạn, tình nguyện có phải là một phần thiết yếu trong thay đổi xã hội không?

03

Một phần bản chất hoặc nội tại của một tổng thể.

An intrinsic or inherent part of a whole.

Ví dụ

Community support is an integral part of social development in Vietnam.

Sự hỗ trợ cộng đồng là một phần thiết yếu của phát triển xã hội ở Việt Nam.

Social media is not an integral part of every teenager's life.

Mạng xã hội không phải là một phần thiết yếu trong cuộc sống của mọi thanh thiếu niên.

Is education an integral part of social progress in developing countries?

Giáo dục có phải là một phần thiết yếu của tiến bộ xã hội ở các nước đang phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/integral part/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] In fact, music is an of my daily routine, and I often listen to music while doing household chores or commuting to work [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Given this responsibility, schools ought to devote sufficient resources and time, ensuring that behaviour training becomes an of the curriculum [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023

Idiom with Integral part

Không có idiom phù hợp